Handley Page Type S

HPS-1
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Handley Page
Chuyến bay đầu 7 tháng 9 năm 1923
Số lượng sản xuất 2

Handley Page Type S hay HPS-1 là một mẫu thử máy bay tiêm kích trên tàu sân bay của Anh phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ vào đầu thập niên 1920.

Quốc gia sử dụng

 Hoa Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Handley Page Aircraft since 1907 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 21 ft 5½ in (6,54 m)
  • Sải cánh: 29 ft 3 in (8,92 m)
  • Chiều cao: 9 ft 7 in [2] (2,92 m)
  • Diện tích cánh: 114,5 sq ft (10,6 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.320 lb (600 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 2.030 lb (923 kg)
  • Động cơ: 1 × Bentley BR2, 230 hp (172 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 146,5 mph (127 knot, 236 km/h)
  • Vận tốc tắt ngưỡng: 44 mph (38 knot, 71 km/h)
  • Trần bay: 21.000 ft (6.400 m)
  • Vận tốc lên cao: 1.800 ft/phút [3] (9,1 m/s)
  • Thời gian bay: 3 h[3]

Trang bị vũ khí

  • Súng: 2× súng máy Marlin .30 in

Xem thêm

Máy bay tương tự
  • Gloster Nightjar
  • Fairey Flycatcher
  • Parnall Plover

Ghi chú

  1. ^ Barnes 1976, p.238.
  2. ^ Green and Swanborough 1994, p.275.
  3. ^ a b Mason 1992, p.171.

Tham khảo

  • Barnes, C.H. Handley Page Aircraft since 1907. London:Putnam, 1976.ISBN 0 370 00030 7.
  • Green, William and Swanborough, Gordon. The Complete Book of Fighters. New York:Smithmark, 1994. ISBN 0-8317-3939-8.
  • Mason, Francis K. The British Fighter since 1912. Annapolis, USA:Naval Institute Press, 1992. ISBN 1-55750-082-7.
  • Swanborough, Gordon and Bowers, Peter M. United States Navy Aircraft since 1911. London:Putnam, Second edition, 1976. ISBN 0-370-10054-9.
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings