Handley Page H.P.46

H.P.46
Kiểu Máy bay ném bom ngư lôi
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Handley Page
Nhà thiết kế Gustav Lachmann
Chuyến bay đầu 24 tháng 10 năm 1932
Thải loại 2 tháng 5 năm 1934
Số lượng sản xuất 1

Handley Page H.P.46 là một loại máy bay ném bom ngư lôi hai tầng cánh hoạt động trên tàu sân bay của Anh.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Barnes & James 1987, tr. 337

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 39 ft 5 in (12.45 m)
  • Sải cánh: 50 ft 5 in (15.25 m)
  • Diện tích cánh: 656 ft2 (61 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 6.250 lb (2.840 kg)
  • Trọng lượng có tải: 10.600 lb (4.800 kg)
  • Động cơ: 1 × Rolls-Royce Buzzard III, 825 hp (615 kW)

Hiệu suất bay

Tham khảo

Ghi chú

Tài liệu

  • Barnes, C.H.; James, D. N. (1987). Handley Page Aircraft since 1907. London: Putnam Publishing. ISBN 0-85177-803-8.
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings