Handley Page Hinaidi

Hinaidi
Kiểu Máy bay ném bom hạng nặng bay đêm
Nhà chế tạo Handley Page
Chuyến bay đầu 26 tháng 3 năm 1927
Vào trang bị 1929
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 36

Handley Page Hinaidi là một loại máy bay ném bom do hãng Handley Page chế tạo, phục vụ trong biên chế Không quân Hoàng gia giai đoạn 1925-1935.

Biến thể

  • HP.33 Hinaidi I
  • HP.33 Clive I
  • HP.35 Clive II
  • HP.36 Hinaidi II

Quốc gia sử dụng

 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Hinaidi Mk II)

Dữ liệu lấy từ Aircraft of the Royal Air Force[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 4
  • Tải trọng: 4.000 lb (1.814 kg)
  • Chiều dài: 59 ft 2 in (18,03 m)
  • Sải cánh: 75 ft (22,86 m)
  • Chiều cao: 17 ft (5,18 m)
  • Diện tích cánh: 1.471 ft² (136,7 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 8.040 lb (3.655 kg)
  • Trọng lượng có tải: 14.400 lb (6.500 kg)
  • Động cơ: 2 × Bristol Jupiter VIII, 440 hp (328 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 107 kn (123 mph, 197 km/h)
  • Vận tốc hành trình: 65 kn (75 mph, 121 km/h)
  • Tầm bay: 850 mi (1.370 km)
  • Trần bay: 14.900 ft (4.400 m)
  • Vận tốc lên cao: 380 ft/phút (1,9 m/s)
  • Tải trên cánh: 9,79 lb/ft² (47,5 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,061 hp/lb (0,10 kW/kg)

Trang bị vũ khí

Xem thêm

Máy bay tương tự
  • Vickers Virginia

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Thetford 1957, các trang 244–245.

Tài liệu

  • Barnes, C. H. Handley Page Aircraft Since 1907. London: Putnam & Company, Ltd., 1987. ISBN 0-85177-803-8.
  • Clayton, Donald C. Handley Page, an Aircraft Album. Shepperton, Surrey, UK: Ian Allan Ltd., 1969. ISBN 0-7110-0094-8.
  • Jarrett, Philip. "By Day and By Night: Hyderabads and Hinadis". Aeroplane Monthly, August 1993, Vol 21 No 8, Issue No 244. London: IPC. ISSN 0143-7240. các trang 18–24.
  • Mason, Francis K. The British Bomber Since 1914. London: Putnam Aeronautical Books, 1994. ISBN 0-85177-61-5.
  • Thetford, Owen. Aircraft of the Royal Air Force 1918-57, 1st edition. London: Putnam, 1957.
  • Thetford, Owen. "By Day and By Night: Hyderabads and Hinadis". Aeroplane Monthly, September 1993, Vol 21 No 9, Issue No 245. London: IPC. ISSN 0143-7240. các trang 18–24

Liên kết ngoài

  • HP aircraft
  • British Aircraft Directory
  • Flight article of 1930 showing Clive transport
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings