Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1997
Danh sách thể thao này chưa hoàn thiện; bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nó.
Dưới đây là danh sách các cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1997.
Bảng A
Huấn luyện viên: Aimé Mignot
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sandrine Roux (c) | (1966-12-22)22 tháng 12, 1966 (30 tuổi) | VGA Saint-Maur | ||
2 | 2HV | Hélène Hillion Guillemin | (1969-01-02)2 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | FCF Juvisy | ||
3 | 2HV | Laëtitia Gravier | (1978-07-03)3 tháng 7, 1978 (18 tuổi) | FC Vendenheim | ||
4 | 2HV | Cécile Locatelli | (1970-11-12)12 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | Lyon | ||
5 | 2HV | Corinne Diacre | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | ASJ Soyaux | ||
6 | 3TV | Elodie Woock | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | Toulouse FC | ||
7 | 4TĐ | Candie Herbert | (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (20 tuổi) | USO Bruay-la-Buissière | ||
8 | 3TV | Jocelyne Gout | (1968-03-10)10 tháng 3, 1968 (29 tuổi) | Lyon | ||
9 | 4TĐ | Anne Zenoni | (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (26 tuổi) | Toulouse FC | ||
10 | 2HV | Sandrine Ringler | (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (23 tuổi) | FC Vendenheim | ||
11 | 4TĐ | Marinette Pichon | (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (21 tuổi) | Saint-Memmie Olympique | ||
12 | 3TV | Aude Banasiak | (1975-10-08)8 tháng 10, 1975 (21 tuổi) | Saint-Memmie Olympique | ||
13 | 2HV | Elodie Jacq | (1975-06-29)29 tháng 6, 1975 (22 tuổi) | La Roche-sur-Yon | ||
14 | 3TV | Sandrine Soubeyrand | (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (23 tuổi) | SC Caluire | ||
15 | 4TĐ | Angélique Roujas | (1974-09-15)15 tháng 9, 1974 (22 tuổi) | La Roche-sur-Yon | ||
16 | 1TM | Céline Marty | (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | Toulouse FC | ||
17 | 3TV | Stéphanie Mugneret-Béghé | (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | FCF Juvisy | ||
18 | 4TĐ | Stéphanie Trognon | (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (20 tuổi) | ASPTT Strasbourg | ||
19 | 2HV | Emmanuelle Sykora | (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Lyon | ||
20 | 1TM | Sandrine Capy | (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (28 tuổi) | FCF Juvisy |
Huấn luyện viên: Yuri Bystritsky
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Svetlana Petko | (1970-06-06)6 tháng 6, 1970 (27 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
2 | 2HV | Alena Dmitrienko | FK Energiya Voronezh | |||
3 | 2HV | Marina Burakova | (1968-05-08)8 tháng 5, 1968 (29 tuổi) | FK Energiya Voronezh | ||
4 | 2HV | Elena Denshik | FK Energiya Voronezh | |||
5 | 2HV | Tatiana Cheverda | (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (22 tuổi) | FK Energiya Voronezh | ||
6 | 3TV | Galina Komarova | (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (19 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
7 | 3TV | Tatiana Egorova | (1970-03-10)10 tháng 3, 1970 (27 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
8 | 4TĐ | Irina Grigorieva (c) | (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
9 | 3TV | Aleksandra Svetlitskaya | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
10 | 4TĐ | Elena Kononova | (1969-08-17)17 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
11 | 4TĐ | Larisa Savina | (1970-11-25)25 tháng 11, 1970 (26 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
12 | 1TM | Larissa Kapitonova | (1970-05-04)4 tháng 5, 1970 (27 tuổi) | Ryazan VDV | ||
13 | 2HV | Natalia Kopkova | (1971-08-10)10 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | FK Chertanovo Moskva | ||
14 | 2HV | Marina Dikareva | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Sibiryachka Krasnoyarsk | ||
15 | 3TV | Elena Lissacheva | (1973-11-25)25 tháng 11, 1973 (23 tuổi) | FK Lada Togliatti | ||
16 | 3TV | Valentina Barkova | (1971-03-17)17 tháng 3, 1971 (26 tuổi) | Ryazan VDV | ||
17 | 3TV | Natalia Barbashina | (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (23 tuổi) | FK Energiya Voronezh | ||
18 | 2HV | Elena Golovko | (1975-12-14)14 tháng 12, 1975 (21 tuổi) | CSK VVS Samara | ||
19 | Svetlana Matveeva | |||||
20 | 2HV | Yulia Issaeva | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (19 tuổi) | Kaluzhanka Kaluga |
Huấn luyện viên: Ignacio Quereda
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roser Serra | (1971-08-30)30 tháng 8, 1971 (25 tuổi) | FC Barcelona | ||
2 | 2HV | Marina Nohalez | (1974-07-05)5 tháng 7, 1974 (22 tuổi) | EFB Torrent | ||
3 | 2HV | Judith Corominas | (1966-11-10)10 tháng 11, 1966 (30 tuổi) | FC Barcelona | ||
4 | 2HV | Antonia Is | (1966-06-13)13 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Tradehi CFF | ||
5 | 2HV | Arantza del Puerto | (1971-05-08)8 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | Añorga KKE | ||
6 | 3TV | Beatriz García | (1970-04-23)23 tháng 4, 1970 (27 tuổi) | Añorga KKE | ||
7 | 3TV | Rosa Castillo | (1974-12-12)12 tháng 12, 1974 (22 tuổi) | CD Híspalis | ||
8 | 3TV | Marisa Puñal | (1971-05-29)29 tháng 5, 1971 (26 tuổi) | Parque Alcobendas CF | ||
9 | 4TĐ | Mar Prieto | (1969-03-01)1 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | CD Oroquieta Villaverde | ||
10 | 3TV | Alicia Fuentes | (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Atlético Málaga | ||
11 | 4TĐ | Yolanda Mateos | (1976-02-26)26 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Eibartarrak FT | ||
12 | 2HV | Maider Castillo | (1976-08-03)3 tháng 8, 1976 (20 tuổi) | Eibartarrak FT | ||
13 | 1TM | Elixabete Capa | (1978-03-20)20 tháng 3, 1978 (19 tuổi) | Añorga KKE | ||
14 | 3TV | Vanesa Gimbert | (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (17 tuổi) | Mondelia CF | ||
15 | 3TV | Isabel Parejo | (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Olbia CF | ||
16 | 3TV | Palmira Chivite | (1971-04-04)4 tháng 4, 1971 (26 tuổi) | Municipal de Corella | ||
17 | 2HV | Silvia Zarza | (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | ADFF Butarque | ||
18 | 4TĐ | Auxi Jiménez | (1975-01-11)11 tháng 1, 1975 (22 tuổi) | Atlético Málaga | ||
19 | 4TĐ | Ángeles Parejo | (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi) | Torres | ||
20 | 1TM | Arrate Guisasola | (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (18 tuổi) | Eibartarrak FT |
Huấn luyện viên: Marika Domanski-Lyfors
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1TM | Ulrika Karlsson | (1970-10-14)14 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Bälinge IF | ||
1 | 1TM | Annelie Nilsson | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (26 tuổi) | Sunnanå SK | ||
5 | 2HV | Kristin Bengtsson | (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (27 tuổi) | Öxabäcks IF | ||
17 | 2HV | Eva Larsson | (1973-02-27)27 tháng 2, 1973 (24 tuổi) | Älvsjö AIK | ||
4 | 2HV | Åsa Lönnqvist | (1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (27 tuổi) | Älvsjö AIK | ||
3 | 2HV | Jane Törnqvist | (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Hammarby IF DFF | ||
2 | 2HV | Karolina Westberg | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | Malmö FF | ||
7 | 3TV | Malin Allberg | (1975-05-05)5 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Älvsjö AIK | ||
15 | 3TV | Camilla Andersson | (1967-07-03)3 tháng 7, 1967 (29 tuổi) | Älvsjö AIK | ||
9 | 3TV | Malin Andersson | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | Älvsjö AIK | ||
6 | 3TV | Anna Pohjanen | (1974-01-25)25 tháng 1, 1974 (23 tuổi) | Sunnanå SK | ||
8 | 3TV | Malin Swedberg (c) | (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (28 tuổi) | Älvsjö AIK | ||
13 | 3TV | Anneli Wahlgren | (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | Bälinge IF | ||
14 | 3TV | Eva Zeikfalvy | (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (30 tuổi) | Malmö FF | ||
20 | 3TV | Cecilia Sandell | (1968-96-10)10 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | Älvsjö AIK | ||
18 | 4TĐ | Carina Håkansson | (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (27 tuổi) | Landvetter IF | ||
19 | 4TĐ | Kristin Jonsson | (1974-03-15)15 tháng 3, 1974 (23 tuổi) | Sunnanå SK | ||
16 | 4TĐ | Christin Lilja | (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (22 tuổi) | Lotorps IF | ||
10 | 4TĐ | Hanna Ljungberg | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (18 tuổi) | Sunnanå SK | ||
11 | 4TĐ | Victoria Svensson | (1975-05-18)18 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | Jitex BK |
Bảng B
Huấn luyện viên: Jørgen Hvidemose
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Helle Bjerregaard | (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (29 tuổi) | 56 | 0 | Brøndby IF |
16 | 1TM | Christina Jensen | (1974-01-21)21 tháng 1, 1974 (23 tuổi) | 5 | 0 | Odense BK |
1TM | Dorthe Larsen | (1969-08-08)8 tháng 8, 1969 (27 tuổi) | 40 | 0 | Fortuna Hjørring | |
3 | 2HV | Kamma Flæng | (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (21 tuổi) | 33 | 7 | Vorup FB |
4 | 2HV | Bonny Madsen | (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (29 tuổi) | 68 | 3 | ACF Lugo |
2 | 2HV | Hanne Sand | (1973-09-22)22 tháng 9, 1973 (23 tuổi) | 9 | 0 | Fortuna Hjørring |
4 | 2HV | Karina Sefron | (1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (29 tuổi) | 64 | 0 | SG Praunheim |
5 | 2HV | Lene Terp | (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | 36 | 0 | Odense BK |
3TV | Jeanne Axelsen | (1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (29 tuổi) | 15 | 2 | Rødovre BK | |
3TV | Anne Dot Eggers Nielsen | (1975-11-06)6 tháng 11, 1975 (21 tuổi) | 42 | 7 | Hjortshøj-Egå IF | |
3TV | Louise Hansen | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (22 tuổi) | 10 | 0 | Sportfreunde Siegen | |
3TV | Rikke Holm (c) | (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (25 tuổi) | 50 | 9 | Hjortshøj-Egå IF | |
5 | 3TV | Marlene Kristensen | (1973-05-28)28 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | 3 | 0 | Odense BK |
11 | 3TV | Katrine Pedersen | (1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (20 tuổi) | 28 | 1 | Hjortshøj-Egå IF |
9 | 3TV | Christina Petersen | (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (22 tuổi) | 34 | 5 | Fortuna Hjørring |
3TV | Irene Stelling | (1971-07-25)25 tháng 7, 1971 (25 tuổi) | 55 | 2 | Hjortshøj-Egå IF | |
4TĐ | Janni Lund Johansen | (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (21 tuổi) | 6 | 1 | Rødovre BK | |
4TĐ | Gitte Krogh | (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (20 tuổi) | 41 | 18 | Hjortshøj-Egå IF | |
4TĐ | Hanne Nørregaard | (1968-12-21)21 tháng 12, 1968 (28 tuổi) | 9 | 4 | Brøndby IF | |
4TĐ | Merete Pedersen | (1973-06-30)30 tháng 6, 1973 (23 tuổi) | 17 | 1 | Odense BK |
Huấn luyện viên: Tina Theune-Meyer
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Silke Rottenberg | (1972-01-25)25 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | Sportfreunde Siegen | ||
12 | 1TM | Nadine Angerer | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (18 tuổi) | FC Wacker München | ||
16 | 1TM | Claudia von Lanken | (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (20 tuổi) | FFC Heike Rheine | ||
19 | 2HV | Inken Beeken | (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (18 tuổi) | Tennis Borussia Berlin | ||
5 | 2HV | Doris Fitschen | (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (28 tuổi) | 1. FFC Frankfurt | ||
15 | 2HV | Sonja Fuss | (1978-05-11)11 tháng 5, 1978 (19 tuổi) | FFC Brauweiler Pulheim | ||
4 | 2HV | Steffi Jones | (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (24 tuổi) | FSV Frankfurt | ||
13 | 2HV | Claudia Klein | (1971-09-24)24 tháng 9, 1971 (25 tuổi) | FFC Brauweiler Pulheim | ||
2HV | Nia Künzer | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (17 tuổi) | VfB Gießen | |||
3 | 2HV | Sandra Minnert | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (24 tuổi) | FSV Frankfurt | ||
2 | 2HV | Kerstin Stegemann | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (19 tuổi) | FFC Heike Rheine | ||
17 | 3TV | Ariane Hingst | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (17 tuổi) | 1. FFC Turbine Potsdam | ||
14 | 3TV | Melanie Hoffmann | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (22 tuổi) | FCR Duisburg 55 | ||
11 | 3TV | Maren Meinert | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (23 tuổi) | FCR Duisburg 55 | ||
18 | 3TV | Sandra Smisek | (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (19 tuổi) | FSV Frankfurt | ||
10 | 3TV | Martina Voss (c) | (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (29 tuổi) | FCR Duisburg 55 | ||
8 | 3TV | Bettina Wiegmann | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (25 tuổi) | FFC Brauweiler Pulheim | ||
6 | 3TV | Pia Wunderlich | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (22 tuổi) | 1. FFC Frankfurt | ||
4TĐ | Inka Grings | (1978-10-31)31 tháng 10, 1978 (18 tuổi) | FCR Duisburg 55 | |||
20 | 4TĐ | Monika Meyer | (1972-06-23)23 tháng 6, 1972 (25 tuổi) | Sportfreunde Siegen | ||
7 | 4TĐ | Claudia Müller | (1974-05-21)21 tháng 5, 1974 (23 tuổi) | 1. FFC Frankfurt | ||
9 | 4TĐ | Birgit Prinz | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (19 tuổi) | FSV Frankfurt |
Huấn luyện viên: Sergio Guenza
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Giorgia Brenzan | (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (29 tuổi) | Torres Sardi | |||
2HV | Damiana Deiana | (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (27 tuổi) | Torres Sardi | |||
2HV | Emma Iozzelli | (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (31 tuổi) | Agliana | |||
2HV | Silvia Nannini | (1971-07-14)14 tháng 7, 1971 (25 tuổi) | Agliana | |||
2HV | Marinella Piolanti | (1973-05-15)15 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | Lugo | |||
2HV | Raffaella Salmaso | (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | Modena | |||
3TV | Antonella Carta | (1967-03-01)1 tháng 3, 1967 (30 tuổi) | Lugo | |||
3TV | Florinda Ciardi | (1970-08-29)29 tháng 8, 1970 (26 tuổi) | Picenum | |||
3TV | Federica D'Astolfo | (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (30 tuổi) | Modena | |||
3TV | Cristina Murelli | (1970-04-21)21 tháng 4, 1970 (27 tuổi) | Milan | |||
3TV | Daniela Tavalazzi | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (24 tuổi) | Cascine Vica | |||
3TV | Manuela Tesse | (1976-02-28)28 tháng 2, 1976 (21 tuổi) | Modena | |||
4TĐ | Silvia Fiorini | (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (27 tuổi) | Agliana | |||
4TĐ | Rita Guarino | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | Cascine Vica | |||
4TĐ | Carolina Morace | (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (33 tuổi) | Modena | |||
4TĐ | Patrizia Panico | (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (22 tuổi) | Torino | |||
4TĐ | Roberta Ulivi | (1971-02-08)8 tháng 2, 1971 (26 tuổi) | Lugo | |||
1TM | Stefania Antonini | (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | Modena |
Huấn luyện viên: Per-Mathias Høgmo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bente Nordby | (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (22 tuổi) | 47 | 0 | Athene Moss |
2 | 2HV | Gøril Kringen | (1972-01-28)28 tháng 1, 1972 (25 tuổi) | 9 | 0 | SK Trondheims-Ørn |
3 | 2HV | Gro Espeseth (c) | (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (24 tuổi) | 85 | 7 | IL Sandviken |
4 | 2HV | Agnete Carlsen | (1971-01-14)14 tháng 1, 1971 (26 tuổi) | 94 | 17 | Nikko |
5 | 2HV | Anne Nymark Andersen | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (24 tuổi) | 49 | 9 | IL Sandviken |
6 | 3TV | Hege Riise | (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (27 tuổi) | 89 | 38 | Nikko |
7 | 3TV | Unni Lehn | (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (20 tuổi) | 8 | 2 | SK Trondheims-Ørn |
8 | 3TV | Heidi Støre | (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (33 tuổi) | 148 | 21 | Nikko |
9 | 4TĐ | Ann Kristin Aarønes | (1973-01-19)19 tháng 1, 1973 (24 tuổi) | 82 | 50 | SK Trondheims-Ørn |
10 | 4TĐ | Marianne Pettersen | (1975-04-12)12 tháng 4, 1975 (22 tuổi) | 41 | 27 | Asker |
11 | 4TĐ | Linda Medalen | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (32 tuổi) | 120 | 59 | Nikko |
12 | 1TM | Astrid Johannessen | (1978-01-10)10 tháng 1, 1978 (19 tuổi) | 3 | 0 | Asker |
13 | 2HV | Henriette Viker | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (23 tuổi) | 9 | 0 | Asker |
14 | 2HV | Merete Myklebust | (1973-05-16)16 tháng 5, 1973 (24 tuổi) | 55 | 2 | SK Trondheims-Ørn |
15 | 4TĐ | Ragnhild Gulbrandsen | (1977-02-22)22 tháng 2, 1977 (20 tuổi) | 5 | 2 | SK Trondheims-Ørn |
16 | 3TV | Margunn Haugenes | (1970-10-25)25 tháng 10, 1970 (26 tuổi) | 31 | 3 | Bjørnar IL |
17 | 3TV | Monica Knudsen | (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (22 tuổi) | 10 | 2 | Asker |
18 | 3TV | Brit Sandaune | (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (25 tuổi) | 24 | 6 | SK Trondheims-Ørn |
19 | 4TĐ | Randi Leinan | (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (29 tuổi) | 19 | 8 | Kolbotn |
20 | 1TM | Ingeborg Hovland | (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (27 tuổi) | 2 | 0 | Klepp IL |
Liên kết ngoài
- European Women Championship 1995-97. RSSSF.com