Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009 được tổ chức từ tháng 11 năm 2006 tới tháng 10 năm 2008 nhằm xác định 11 đội cùng chủ nhà Phần Lan tham dự vòng chung kết.
Vòng sơ loại
20 đội được chia làm năm bảng bốn đội. Năm đội đầu bảng lọt vào vòng loại chính cùng 25 đội được miễn vòng sơ loại.
Bảng A1
tại Thổ Nhĩ Kỳ:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Ireland | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 |
Croatia | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 |
Gruzia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 |
Croatia | 6–0 | Gruzia |
---|---|---|
Landeka 26', 29' Koljenik 49', 52', 90+2' Bucifal 57' | Chi tiết |
Sân vận động Adana 5 Ocak, Adana
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Bắc Ireland | 0–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Chi tiết | Erol 88' |
Sân vận động Tevfik Sırrı Gür, Mersin
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Croatia | 2–1 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Koljenik 30' Landeka 44' | Chi tiết | Özgüvenç 3' |
Sân vận động Tarsus, Tarsus
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Gruzia | 0–4 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Hutton 26', 49', 80' Turner 81' |
Sân vận động Adana 5 Ocak, Adana
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bắc Ireland | 5–1 | Croatia |
---|---|---|
Corish 3' Hutton 15' McFadden 60', 66', 90' | Chi tiết | Joščak 77' |
Sân vận động Tarsus, Tarsus
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Thổ Nhĩ Kỳ | 9–0 | Gruzia |
---|---|---|
Uraz 40', 76', 90' Defterli 42', 66' Şeker 52' Yağ 53' Özgüvenç 62' Gogsadze 63' (l.n.) | Chi tiết |
Sân vận động Adana 5 Ocak, Adana
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bảng A2
tại Bosna và Hercegovina:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 |
Bosna và Hercegovina | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 |
Armenia | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Latvia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
Israel | 3–0 | Latvia |
---|---|---|
Gian 28' Fhima 32' Shenar 70' | Chi tiết |
Trọng tài: Berta Tavares (Bồ Đào Nha)
Bosna và Hercegovina | 1–1 | Armenia |
---|---|---|
Škrbić 83' | Chi tiết | Kostanyan 32' |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Israel | 1–0 | Armenia |
---|---|---|
Shenar 5' | Chi tiết |
Trọng tài: Berta Tavares (Bồ Đào Nha)
Latvia | 1–4 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Verreva 29' | Chi tiết | Pehić 53', 63', 65' A. Spahić 88' |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Bosna và Hercegovina | 2–5 | Israel |
---|---|---|
Škrbić 27' Fetahović 46' | Chi tiết | Gian 13' Shenar 23', 40', 81', 89' |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Armenia | 1–0 | Latvia |
---|---|---|
Kostanyan 27' | Chi tiết |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Bảng A3
tại Luxembourg:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 |
Luxembourg | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 |
Litva | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Malta | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 |
Slovakia | 4–0 | Luxembourg |
---|---|---|
Dugovicová 55', 58' Strožová 60', 80' | Chi tiết |
Stade Route de Luxembourg, Junglinster
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Malta | 0–0 | Litva |
---|---|---|
Chi tiết |
Stade Communal, Mondercange
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Slovakia | 3–0 | Litva |
---|---|---|
Kolenová 18' Dugovicová 41' Strožová 81' | Chi tiết |
Stade Am Deich, Ettelbruck
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Luxembourg | 4–2 | Malta |
---|---|---|
Birkel 41', 53' Hansen 72' Settanni 80' | Chi tiết | Carabott 11', 16' |
Stade François Trausch, Mamer
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Malta | 0–8 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová 8', 53', 75' Ondrušová 13' Dugovicová 65', 76', 81' Králiková 86' |
Op Biirk, Mensdorf
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Litva | 1–1 | Luxembourg |
---|---|---|
Bložytė 30' | Chi tiết | Leuchter 59' |
Grengewald, Hostert
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Bảng A4
tại România:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
România | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 |
Bulgaria | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 |
Azerbaijan | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 |
Estonia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 |
România | 4–1 | Azerbaijan |
---|---|---|
Olar-Spânu 29' Pavel 61' Laiu 73' Striblea 87' | Chi tiết | Milyukhina 59' |
Estonia | 0–5 | Bulgaria |
---|---|---|
Chi tiết | Kostova 14', 21' (ph.đ.), 34', 50' Petrakieva 37' |
Stadionul Otopeni, Otopeni
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Azerbaijan | 3–2 | Estonia |
---|---|---|
Osmanova 17' Vasilyeva 81', 83' | Chi tiết | Vaher 6' Jaadla 59' |
România | 1–0 | Bulgaria |
---|---|---|
Pavel 66' | Chi tiết |
Estonia | 0–5 | România |
---|---|---|
Chi tiết | Olar-Spânu 3' Pavel 9' Prundaru 14' Laiu 35' Rus 36' |
Bulgaria | 3–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Kostova 13' Petrakieva 36' Peeva 55' | Chi tiết |
Stadionul Otopeni, Otopeni
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Bảng A5
tại Macedonia:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 |
Kazakhstan | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
Quần đảo Faroe | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 3 | +5 |
Bắc Macedonia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 |
Wales | 2–1 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Foster 32' Holt 90' | Chi tiết | Josephsen 90+2' |
Stadion Mladost, Strumica
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Kazakhstan | 1–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Kirgizbaeva 59' | Chi tiết |
Sân vận động Kukuš, Strumica
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Wales | 6–0 | Bắc Macedonia |
---|---|---|
Harries 9' Ludlow 15' Green 24' Foster 36', 60' Holt 54' | Chi tiết |
Stadion Mladost, Strumica
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Quần đảo Faroe | 0–1 | Kazakhstan |
---|---|---|
Chi tiết | Li 8' |
Sân vận động Kukuš, Strumica
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Kazakhstan | 1–2 | Wales |
---|---|---|
Yalova 56' | Chi tiết | Harries 23' Ludlow 73' |
Stadion Mladost, Strumica
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Bắc Macedonia | 0–7 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Chi tiết | Josephsen 21', 62' Andreasen 25', 28', 50', 73' Kristiansen 57' |
Sân vận động Kukuš, Strumica
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Vòng loại chính
Sáu đội đầu bảng lọt thắng vào vòng chung kết. Sáu đội á quân và bốn đội thứ ba có thành tích tốt nhất tiến vào vòng play-off.
Bảng 1
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 20 | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 4 | +20 |
Tây Ban Nha | 17 | 8 | 5 | 2 | 1 | 24 | 7 | +17 |
Cộng hòa Séc | 14 | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | +4 |
Belarus | 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 27 | −17 |
Bắc Ireland | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | −24 |
Bắc Ireland | 1–3 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
McFadden 10' | Chi tiết | Chlumecká 11', 81', 85' |
The Showgrounds, Coleraine
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Belarus | 0–3 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Vázquez 53' Azagra 67' Jiménez 84' |
Belarus | 5–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Kazeeva 26' Tatarynova 49', 90' Davydovich 57' Kuzniatsova 80' | Chi tiết |
Belarus | 1–4 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Kuzniatsova 4' | Chi tiết | Heroldová 8' Ščasná 33', 57' (ph.đ.), 61' |
Cộng hòa Séc | 2–2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
I. Martínková 18' Šmeralová 78' | Chi tiết | Martín 35' Vilanova 90+4' |
Anh | 1–0 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Carney 64' | Chi tiết |
Tây Ban Nha | 4–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Del Río 17' Bermúdez 27' Vilas 59' García 74' | Chi tiết |
Estadio El Montecillo, Aranda de Duero
Trọng tài: Christine Bango (Áo)
Bắc Ireland | 0–2 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết | Williams 18' White 84' |
Mourneview Park, Lurgan
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Cộng hòa Séc | 4–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
Šmeralová 21' L. Martínková 43' I. Martínková 79' (ph.đ.) Došková 90+3' | Chi tiết |
Sân vận động Pod Lipou, Roudnice nad Labem
Trọng tài: Marina Mamayeva (Nga)
Tây Ban Nha | 6–1 | Belarus |
---|---|---|
Vázquez 11', 40' Romero 28', 90' Cuesta 68' Pérez 88' | Chi tiết | Shpak 36' |
La Ciudad del Fútbol, Madrid
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun Ayer (Thổ Nhĩ Kỳ)
Belarus | 1–6 | Anh |
---|---|---|
Ryzhevich 30' | Chi tiết | J. Scott 1' Williams 7', 25', 87' Sanderson 44' White 90' |
Tây Ban Nha | 4–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Gimbert 46' (ph.đ.) Boquete 57', 90+2' (ph.đ.) Torrejón 84' | Chi tiết | Heroldová 33' |
Bắc Ireland | 0–3 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Vázquez 9', 11' Boquete 72' |
The Showgrounds, Newry
Trọng tài: Christina Westrum Pedersen (Na Uy)
Cộng hòa Séc | 3–1 | Belarus |
---|---|---|
Ringelová 19' L. Martínková 51', 81' | Chi tiết | Kiose 62' |
TJ Ludgeřovice, Ludgeřovice
Trọng tài: Ann Helen Østervold (Na Uy)
Bắc Ireland | 1–1 | Belarus |
---|---|---|
Hall 40' | Chi tiết | Kiose 84' |
The Showgrounds, Newry
Trọng tài: Mihaela Gurdon Bašimamović (Croatia)
Cộng hòa Séc | 1–5 | Anh |
---|---|---|
Došková 28' | Chi tiết | Westwood 61' K. Smith 79', 86' Carney 81' J. Scott 83' |
Tây Ban Nha | 2 – 2 | Anh |
---|---|---|
Boquete 8' Bermúdez 42' | Chi tiết | Carney 54' K. Smith 76' |
Bảng 2
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 31 | 0 | +31 |
Ý | 18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 7 | +16 |
Cộng hòa Ireland | 12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 14 | −4 |
România | 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 28 | −20 |
Hungary | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 29 | −23 |
Cộng hòa Ireland | 2–1 | Hungary |
---|---|---|
Taylor 43' Byrne 50' | Chi tiết | Gáspár 28' |
Hungary | 3–3 | România |
---|---|---|
Jakab 40', 68' Milassin 89' | Chi tiết | Olar-Spânu 31' Rus 38' Pufulete 87' |
Cộng hòa Ireland | 1–2 | Ý |
---|---|---|
O'Toole 76' | Chi tiết | Paliotti 40' Panico 59' |
România | 0–7 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Svensson 6', 25', 35', 38', 68' Sjögran 14' Schelin 75' |
Thụy Điển | 7–0 | Hungary |
---|---|---|
Svensson 12', 86' Marklund 16' Sjögran 22' Segerström 52', 88' Lundin 90+1' | Chi tiết |
România | 0–2 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Curtis 12', 14' |
Hungary | 1–3 | Ý |
---|---|---|
Pádár 70' (ph.đ.) | Chi tiết | D'Adda 58' Panico 76' Tuttino 87' |
Sportcentrum Bük, Bük
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Cộng hòa Ireland | 2–1 | România |
---|---|---|
O'Brien 18' Curtis 31' | Chi tiết | Pufulete 40' |
Ý | 5–0 | România |
---|---|---|
Boni 27' Panico 41' Paliotti 60', 66' Gabbiadini 68' | Chi tiết |
Ý | 4–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Fuselli 83' Gabbiadini 85' Panico 86' Conti 90+1' | Chi tiết | Taylor 13' |
Stadio Comunale, Villacidro
Trọng tài: Natalia Avdonchenko (Nga)
Hungary | 0–2 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | O'Brien 1' Curtis 63' |
Hungary | 0–6 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Karlsson 12' Larsson 23' Lundin 34', 69' Fischer 37' Edlund 79' |
Sóstói Stadion, Székesfehérvár
Trọng tài: Snježana Fočić (Croatia)
România | 1–6 | Ý |
---|---|---|
Olar-Spânu 29' | Chi tiết | Gabbiadini 13', 67' Panico 26' Zorri 41' (ph.đ.) Conti 48' Fuselli 85' |
România | 3–1 | Hungary |
---|---|---|
Amza 9' Olar-Spânu 31' Sârghe 82' | Chi tiết | Pádár 16' |
Cộng hòa Ireland | 0–5 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết | Westberg 18', 73' Svensson 23' Öqvist 28' Schelin 86' |
Carlisle Grounds, Bray
Trọng tài: Claudine Brohet (Bỉ)
Thụy Điển | 2–0 | România |
---|---|---|
Sjögran 32' Fischer 37' | Chi tiết |
Thụy Điển | 1–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Edlund 42' | Chi tiết |
Vångavallen, Trelleborg
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Ý | 3–0 | Hungary |
---|---|---|
Tona 19', 31', 54' | Chi tiết |
Stadio Sandro Pertini, Montereale Valcellina
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Bảng 3
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp | 21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 31 | 2 | +29 |
Iceland | 18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 4 | +23 |
Slovenia | 12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 24 | −10 |
Serbia | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 24 | −13 |
Hy Lạp | 3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 36 | −29 |
Pháp | 6–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
Abily 25', 40', 81' Soubeyrand 32' Necib 41' Lattaf 88' | Chi tiết |
Slovenia | 0–5 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết | Sretenović 57', 78' Stanojević 62' Randelovic 66' Dimitrijević 90+3' |
Hy Lạp | 0–3 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir 9' (ph.đ.) Helgadóttir 14' Samúelsdóttir 89' |
Sân vận động Kesariani, Athens
Trọng tài: Rhona Daly (Cộng hòa Ireland)
Iceland | 5–0 | Serbia |
---|---|---|
Stefánsdóttir 3' Lárusdóttir 23' Jónsdóttir 58' Viðarsdóttir 81' Šiškovič 86' (l.n.) | Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Serbia | 1–2 | Hy Lạp |
---|---|---|
Dimitrijević 71' | Chi tiết | Panteliadou 23' Tsoukala 73' |
Slovenia | 2–1 | Iceland |
---|---|---|
Benak 13' Milenkovič 14' (ph.đ.) | Chi tiết | Viðarsdóttir 5' |
Serbia | 0–8 | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | Traïkia 12' Abily 25' Nécib 56' Brétigny 62' Thomis 64', 68' Thiney 72' Bussaglia 73' |
Slovenia | 0–2 | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | Bussaglia 67' Thomis 81' |
Hy Lạp | 0–5 | Pháp |
---|---|---|
Chi tiết | Soubeyrand 39' Herbert 49' Bompastor 70' Franco 85' Thomis 90' |
Yiannis Pathiakakis, Athens
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Serbia | 0–3 | Slovenia |
---|---|---|
Chi tiết | Zver 58', 85', 88' |
Gradski Zemun, Beograd
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Pháp | 2–0 | Serbia |
---|---|---|
Brétigny 53', 71' | Chi tiết |
Fred Aubert, Saint-Brieuc
Trọng tài: Ausra Tvarijonaite (Litva)
Serbia | 0–4 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir 3', 68' S. Gunnarsdóttir 47' Ómarsdóttir 70' |
Čika Dača Stadium, Kragujevac
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Slovenia | 3–1 | Hy Lạp |
---|---|---|
Benak 36' Zver 38' Petrović 90+1' | Chi tiết | Arvanitaki 31' |
Iceland | 5–0 | Slovenia |
---|---|---|
Viðarsdóttir 11' (ph.đ.), 25', 50' Jónsdóttir 62' Ómarsdóttir 88' | Chi tiết |
Trọng tài: Sjoukje de Jong (Hà Lan)
Iceland | 7–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
S Gunnarsdóttir 4' Magnusdottir 13', 53', 56' Viðarsdóttir 30', 68' Ómarsdóttir 66' | Chi tiết |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Hy Lạp | 0–5 | Serbia |
---|---|---|
Chi tiết | Dimitrijević 5', 24' Sretenović 11', 76' Malimić 83' |
Pháp | 2–1 | Iceland |
---|---|---|
Soubeyrand 6' Herbert 50' | Chi tiết | Jónsdóttir 47' |
Stade Henri Desgrange, La Roche-sur-Yon
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Hy Lạp | 4–6 | Slovenia |
---|---|---|
Arvanitaki 26', 88' Papadopoulou 63' Panteliadou 76' | Chi tiết | Zver 14', 83', 85' Milkovič 19', 47' Maleševič 78' |
Bảng 4
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 34 | 1 | +33 |
Hà Lan | 12 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 |
Thụy Sĩ | 11 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 16 | −7 |
Bỉ | 10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 15 | −8 |
Wales | 0 | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 19 | −18 |
Thụy Sĩ | 1 – 0 | Bỉ |
---|---|---|
Schäpper 16' | Chi tiết |
Stade de Bouleyres, Bulle
Trọng tài: Ausra Tvarijonaite (Litva)
Thụy Sĩ | 2 – 2 | Hà Lan |
---|---|---|
Schäpper 35' Meyer 90+3' | Chi tiết | Melis 14' van Eyk 84' |
Wales | 0 – 6 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Prinz 8', 18', 87' Stegemann 44' Garefrekes 81' Müller 86' |
Sân vận động Bridge Meadow, Haverfordwest
Trọng tài: Marianne Svendsen (Đan Mạch)
Hà Lan | 2 – 1 | Wales |
---|---|---|
Melis 47' Smit 64' | Chi tiết | Jones 75' |
Veronica, Volendam
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Wales | 0 – 2 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Chi tiết | Graf 41' Moser 83' |
Belle Vue, Rhyl
Trọng tài: Danijela Marković (Serbia)
Wales | 0 – 1 | Bỉ |
---|---|---|
Chi tiết | Maes 69' |
Sân vận động Jenner Park, Barry
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
Wales | 0 – 1 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Melis 47' |
Bỉ | 2 – 2 | Hà Lan |
---|---|---|
Verelst 41', 56' | Chi tiết | Hoogendijk 45+1' Manon Melis 89' |
Patro, Maasmechelen
Trọng tài: Maaren Olander (Estonia)
Bỉ | 3 – 1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Maes 25', 88' Cayman 90+1' | Chi tiết | Bürki 38' |
Bỉ | 0 – 5 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Pohlers 20', 58' Garefrekes 52', 59' Bresonik 78' |
Thụy Sĩ | 2 – 0 | Wales |
---|---|---|
Dickenmann 44', 76' (ph.đ.) | Chi tiết |
Sân vận động z’Hof, Oberdorf
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Đức | 4 – 0 | Wales |
---|---|---|
Hingst 9' Pohlers 12' Krahn 30' Behringer 77' | Chi tiết |
Hà Lan | 1 – 1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Melis 58' | Chi tiết | Grundbacher 90+1' |
Hà Lan | 3 – 0 | Bỉ |
---|---|---|
Melis 17', 52' Stevens 60' (ph.đ.) | Chi tiết |
Kras Stadion, Volendam
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Thụy Sĩ | 0 – 3 | Đức |
---|---|---|
Chi tiết | Garefrekes 20' Behringer 33' Smisek 76' |
Bảng 5
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 5 | +18 |
Ukraina | 19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 3 | +12 |
Scotland | 10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 7 | +8 |
Slovakia | 6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 29 | −24 |
Bồ Đào Nha | 2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 18 | −14 |
Slovakia | 2–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Lukácsová 68' (ph.đ.), 71' | Chi tiết | Zubková 90+4' (l.n.) |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Scotland | 0–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Slovakia | 0–4 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Djatel 5' Pekur 16' Apanaschenko 38' Khodyreva 79' |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Ukraina | 2–1 | Scotland |
---|---|---|
Zinchenko 44' Chorna 67' | Chi tiết | Fleeting 68' |
Ukraina | 5–0 | Slovakia |
---|---|---|
Frishko 2', 53' Zinchenko 16' (ph.đ.) Pekur 26' Khodyreva 47' | Chi tiết |
Slovakia | 0–3 | Scotland |
---|---|---|
Chi tiết | Kerr 2' Hamill 16' Fleeting 71' |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Bibiana Steinhaus (Đức)
Đan Mạch | 5–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
M. Pedersen 40', 82' Pape 51', 71' Sand Andersen 60' | Chi tiết | Fernandes 41' |
Scotland | 0–1 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | M. Pedersen 62' |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Bồ Đào Nha | 0–1 | Slovakia |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová 11' |
Bồ Đào Nha | 0–1 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Zinchenko 70' |
Slovakia | 1–4 | Đan Mạch |
---|---|---|
Zubková 70' | Chi tiết | Pape 6', 55' Rasmussen 16', 47' |
NTC Stadion, Senec
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Đan Mạch | 2–1 | Scotland |
---|---|---|
Sand Andersen 50' M Pedersen 67' | Chi tiết | Sneddon 28' |
Bồ Đào Nha | 1–4 | Scotland |
---|---|---|
Fernandes 44' | Chi tiết | Beattie 12' Fleeting 20', 25', 38' (ph.đ.) |
Sân vận động Municipal de Póvoa de Varzim, Póvoa de Varzim
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
Bồ Đào Nha | 0–4 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | Rasmussen 18' Pape 53' M. Pedersen 71', 78' |
Trung tâm Thể thao CF Fão, Fão
Trọng tài: Gordana Kuzmanović (Serbia)
Đan Mạch | 6–1 | Slovakia |
---|---|---|
Andersen 25' M. Pedersen 35', 62', 90+1' Pape 61', 81' | Chi tiết | Lukácsová 44' |
Scotland | 0–1 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko 9' |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Ukraina | 1–0 | Đan Mạch |
---|---|---|
Apanaschenko 28' | Chi tiết |
Sân vận động Yuri Gagarin, Chernihiv
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Ukraina | 1–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Sukhorukova 6' | Chi tiết | Fernandes 45+1' |
Scotland | 6–0 | Slovakia |
---|---|---|
Beattie 26' Fleeting 32', 68' Hamill 38' Little 51' Grant 86' | Chi tiết |
McDiarmid Park, Perth
Trọng tài: Cristina Dorcioman (România)
Đan Mạch | 1–0 | Ukraina |
---|---|---|
M. Pedersen 63' | Chi tiết |
Bảng 6
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy | 22 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 0 | +26 |
Nga | 19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 7 | +18 |
Áo | 9 | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 18 | −5 |
Ba Lan | 7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | −9 |
Israel | 1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 33 | −30 |
Israel | 2–2 | Ba Lan |
---|---|---|
Erez 32' Shelina 38' | Chi tiết | Żelazko 30' Rytwińska 41' |
Sân vận động Mùa đông, Ramat Gan
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun (Thổ Nhĩ Kỳ)
Israel | 0–6 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết | Kurochkina 29' Kremleva 45' Mokshanova 54' 59' 70' Shmachkova 79' |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Nga | 3–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Morozova 15' Kurochkina 26' 63' | Chi tiết | Stobba 5' (ph.đ.) |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Hilda Mcdermott (Cộng hòa Ireland
Israel | 0–3 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết | Gulbrandsen 50' 73' Wiik 78' |
Trọng tài: Yelena Savchenko (Kazakhstan)
Ba Lan | 4–1 | Israel |
---|---|---|
Stobba 1' 25' Gawrońska 34' Maciaszczyk 44' | Chi tiết | Ohana 60' |
Na Uy | 3–0 | Áo |
---|---|---|
Gulbrandsen 45' Wiik 73' Rønning 90' | Chi tiết |
Åråsen, Lillestrøm
Trọng tài: Anelia Sinabova (Bulgaria)
Áo | 5–0 | Israel |
---|---|---|
Wenninger 5' Burger 48' 72' 90' Celouch 74' | Chi tiết |
Na Uy | 3–0 | Nga |
---|---|---|
Wiik 23' Gulbrandsen 62' Kaurin 88' | Chi tiết |
Viking Stadion, Stavanger
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Na Uy | 7–0 | Israel |
---|---|---|
Wiik 12' 45' Gulbrandsen 19' 82' Mykjåland 52' Christensen 54' Nordby 75' (ph.đ.) | Chi tiết |
Sør Arena, Kristiansand
Trọng tài: Carla De Boeck (Bỉ)
Na Uy | 3–0 | Ba Lan |
---|---|---|
Storløkken 19' Gulbrandsen 39' Wiik 46' | Chi tiết |
Ba Lan | 2–4 | Áo |
---|---|---|
Winczo 58' Stobba 89' | Chi tiết | Gröbner 7' Aigner 27' Burger 40' 71' |
Nga | 4–0 | Israel |
---|---|---|
Letyushova 9' 22' Mokshanova 59' (ph.đ.) Barbashina 67' | Chi tiết |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Israel | 0–2 | Áo |
---|---|---|
Chi tiết | Tieber 9' Burger 43' |
Beit She'an Municipal, Beit She'an
Trọng tài: Marija Damjanovic (Croatia)
Ba Lan | 0–3 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết | Gulbrandsen 38' Mykjåland 50' Herlovsen 88' |
Nga | 3–1 | Áo |
---|---|---|
Mokshanova 5' 29' Petrova 25' | Chi tiết | Aigner 33' |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Eva Oedlund (Thụy Điển)
Ba Lan | 1–4 | Nga |
---|---|---|
Rytwińska 83' | Chi tiết | Savchenkova 53' Mokshanova 58' 85' (ph.đ.) Kharchenko 81' |
Nga | 0–0 | Na Uy |
---|---|---|
Chi tiết |
Sân vận động Krasnoarmeysk, Krasnoarmeysk
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Các đội thứ ba
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cộng hòa Séc | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | −2 |
Scotland | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 6 | 5 |
Cộng hòa Ireland | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | −7 |
Slovenia | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 19 | −14 |
Thụy Sĩ | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | −11 |
Áo | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | −12 |
Play-off
Lượt đi
Cộng hòa Ireland | 1–1 | Iceland |
---|---|---|
Curtis 63' | Chi tiết | Magnúsdóttir 2' |
Cộng hòa Séc | 0–1 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Panico 88' |
Sân vận động Horni Pocernice, Horni Pocernice
Trọng tài: Teodora Albon (România)
Scotland | 2–3 | Nga |
---|---|---|
Hamill 3', 13' | Chi tiết | Kurochkina 4' Mokshanova 32' (ph.đ.) Barbashina 76' |
Slovenia | 0–3 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko 27', 41' Lyshafay 54' |
Tây Ban Nha | 0–2 | Hà Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Stevens 49' Van De Ven 84' |
Lượt về
Iceland | 3–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Lárusdóttir 23' 69' Viðarsdóttir 60' | Chi tiết |
Trọng tài: Christine Beck (Đức)
Iceland thắng với tổng tỉ số 4-1
Ý | 2–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Zorri 32' (ph.đ.) Panico 40' | Chi tiết | Ščasná 67' |
Ý thắng với tổng tỉ số 3-1
Tổng tỉ số 4-4; Nga thắng nhờ luật bàn thắng sân khách
Hà Lan | 2–0 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Stevens 37' 56' | Chi tiết |
Kras Stadion, Volendam
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Hà Lan thắng với tổng tỉ số 4-0
Ukraina | 2–0 | Slovenia |
---|---|---|
Djatel 3' Apanaschenko 71' | Chi tiết |
Ukraina thắng với tổng tỉ số 5-0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
Hạng | Tên | Số bàn | Số phút thi đấu |
---|---|---|---|
1 | Margrét Lára Viðarsdóttir | 12 | 867' |
2 | Natalia Mokshanova | 11 | 798' |
3 | Merete Pedersen | 10 | 702' |
4 | Solveig Gulbrandsen | 9 | 680' |
Kerstin Garefrekes | 9 | 720' | |
6 | Victoria Svensson | 8 | 349' |
7 | Maiken Pape | 7 | 615' |
Julie Fleeting | 7 | 690' | |
Manon Melis | 7 | 692' | |
Mateja Zver | 7 | 802' | |
Patrizia Panico | 7 | 900' |
Liên kết ngoài
- Women's Euro 2009 - UEFA
- Kết quả trên RSSSF.com