Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1995
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1995 diễn ra từ 15 tháng 8 năm 1993 tới 30 tháng 10 năm 1994. Các đội thắng tứ kết vượt qua vòng loại.
Vòng một
Bảng 1
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 3 | 11 |
Phần Lan | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 7 |
Hungary | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 18 | 3 |
Cộng hòa Séc | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 23 | 3 |
Na Uy | 6–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Na Uy
Phần Lan | 1–1 | Hungary |
---|---|---|
Na Uy | 8–0 | Hungary |
---|---|---|
Na Uy
Cộng hòa Séc | 0–0 | Phần Lan |
---|---|---|
Cộng hòa Séc | 0–0 | Hungary |
---|---|---|
Hungary | 0–4 | Na Uy |
---|---|---|
Hungary
Phần Lan | 4–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Na Uy | 4–0 | Phần Lan |
---|---|---|
Na Uy
Hungary | 4–4 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Hungary
Cộng hòa Séc | 0–9 | Na Uy |
---|---|---|
Hungary | 0–1 | Phần Lan |
---|---|---|
Hungary
Bảng 2
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nga | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 10 |
România | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 5 | 8 |
Ukraina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 5 |
Ba Lan | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | 1 |
Ukraina | 2–2 | România |
---|---|---|
Ba Lan | 1–3 | Ukraina |
---|---|---|
Ba Lan | 0–4 | România |
---|---|---|
Ukraina | 3–0 | Ba Lan |
---|---|---|
România | 3–0 | Ba Lan |
---|---|---|
România | 5–0 | Ukraina |
---|---|---|
Bảng 3
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 4 | 4 | 0 | 0 | 32 | 1 | 8 |
Bulgaria | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 11 | 3 |
Litva | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 24 | 1 |
Nam Tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Litva | 0–1 | Bulgaria |
---|---|---|
Bulgaria | 1–1 | Litva |
---|---|---|
Nam Tư bỏ cuộc.
Bảng 4
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 0 | 8 |
Slovakia | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | 4 |
Latvia | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 18 | 0 |
Latvia | 0–1 | Slovakia |
---|---|---|
Slovakia | 3–1 | Latvia |
---|---|---|
Bảng 5
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 6 | 6 | 0 | 0 | 55 | 0 | 12 |
Croatia | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 18 | 7 |
Thụy Sĩ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 23 | 5 |
Wales | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 36 | 0 |
Wales | 2–3 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Thụy Sĩ | 1–2 | Croatia |
---|---|---|
Thụy Sĩ | 4–2 | Wales |
---|---|---|
Croatia | 3–0 | Wales |
---|---|---|
Croatia | 1–1 | Thụy Sĩ |
---|---|---|
Wales | 1–2 | Croatia |
---|---|---|
Bảng 6
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | 9 |
Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 9 |
Bồ Đào Nha | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 6 |
Scotland | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | 0 |
Bồ Đào Nha | 1–3 | Ý |
---|---|---|
Bé 78' | Chi tiết | Costanzo 35' Morace 37', 45' |
Estádio Bolhão, Fiães
Trọng tài: Roelof Luinge (Hà Lan)
Pháp | 3–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Sykora 19', 88' Richoux 56' | Chi tiết |
Stade Lebon, Angoulême
Trọng tài: Bujar Bregje
Scotland | 1–2 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Brown 60' | Chi tiết | Anabela 50' Adilia 75' |
Sân vận động Forthbank, Stirling
Trọng tài: Fernand Meese (Bỉ)
Bồ Đào Nha | 8–2 | Scotland |
---|---|---|
Anabela 18', 60', 75' Bé 27' Carla Couto 30', 80' Paula Freitas 35' Patricia Sequeira 57' | Chi tiết | Winchester 12' Mitchell 67' |
Estádio Dr. Manuel de Mello, Barreiro
Trọng tài: Gracia Redondo (Tây Ban Nha)
Ý | 1–2 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Ulivi 26' | Chi tiết | Carla Couto 17' Paula Freitas 73' |
Stadio Dei Marmi, Carrara
Trọng tài: Anastasios Papaioannou
Bảng 7
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 6 | 4 | 2 | 0 | 29 | 0 | 10 |
Tây Ban Nha | 6 | 3 | 3 | 0 | 29 | 0 | 9 |
Bỉ | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 13 | 5 |
Slovenia | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 60 | 0 |
Bỉ | 7–0 | Slovenia |
---|---|---|
Bỉ | 0–0 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Anh | 0–0 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Tây Ban Nha | 17–0 | Slovenia |
---|---|---|
Tây Ban Nha | 4–0 | Bỉ |
---|---|---|
Slovenia | 0–8 | Bỉ |
---|---|---|
Slovenia | 0–8 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Bảng 8
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 8 |
Hà Lan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 |
Hy Lạp | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 15 | 0 |
Iceland | 2–1 | Hà Lan |
---|---|---|
Sæmundsdóttir 11' Gunnlaugsdóttir 86' | Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Leemans 46' |
Trọng tài: Alain Hamer (Luxembourg)
Hà Lan | 2–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
Keereweer 42' Roos 75' | Chi tiết (tiếng Hà Lan) |
Iceland | 3–0 | Hy Lạp |
---|---|---|
Hà Lan | 0–1 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Færseth 60' |
Hy Lạp | 1–6 | Iceland |
---|---|---|
Vòng hai
Lượt đi
Lượt về
Đức thắng với tổng tí số 5–0.
Na Uy thắng với tổng tí số 7–3.
Thụy Điển thắng với tổng tí số 3–2.
Anh thắng với tổng tí số 4–2.
Đức, Na Uy, Thụy Điển và Anh lọt vào vòng chung kết.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- UEFA Women's EURO 1993-95, UEFA.com
- Kết quả trên RSSSF.com