Nan'yō, Yamagata

Nan'yō
南陽市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Nan'yō
Ấn chương
Vị trí của Nan'yō ở Yamagata
Vị trí của Nan'yō ở Yamagata
Nan'yō trên bản đồ Nhật Bản
Nan'yō
Nan'yō
 
Tọa độ: 38°3′B 140°9′Đ / 38,05°B 140,15°Đ / 38.050; 140.150
Quốc giaNhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhYamagata
Chính quyền
 • Thị trưởngHideno Shiota
Diện tích
 • Tổng cộng160,70 km2 (6,200 mi2)
Dân số (1 tháng 11 năm 2010)
 • Tổng cộng33,871
 • Mật độ211/km2 (550/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Thành phố kết nghĩaNam Dương sửa dữ liệu
- CâySakura
- HoaChrysanthemum
Điện thoại0238-40-3211
Địa chỉ tòa thị chính436-1 Mitsumadori, Nan'yō-shi, Yamagata-ken
999-2292
Trang webThành phố Nan'yō

Nan'yō (南陽市, Nan'yō-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Yamagata, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Nanyō, Yamagata tại Wikimedia Commons


  • x
  • t
  • s
Thành phố
Higashine | Kaminoyama| Murayama | Nagai | Nan'yō | Obanazawa | Sagae| Sakata | Shinjō | Tendō | Tsuruoka | Yamagata (tỉnh lị)| Yonezawa
Flag of Yamagata Prefecture
Flag of Yamagata Prefecture
Huyện Akumi
Yuza
Huyện Higashimurayama
Nakayama | Yamanobe
Huyện Higashiokitama
Kawanishi | Takahata
Huyện Higashitagawa
Mikawa | Shōnai
Huyện Kitamurayama
Ōishida
Huyện Mogami
Funagata | Kaneyama |Mamurogawa |Mogami | Ōkura | Sakegawa | Tozawa
Huyện Nishimurayama
Asahi | Kahoku | Nishikawa | Ōe
Huyện Nishiokitama
Iide | Oguni | Shirataka
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s