Bảng A
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Jesús María Pereda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Agustín Rodríguez | (1959-09-10)10 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Castilla |
2 | 2HV | Arseni Comas | (1961-06-28)28 tháng 6, 1961 (18 tuổi) | | Gerona |
3 | 2HV | Miguel Tendillo | (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | | Valencia |
4 | 2HV | Manolo Martínez | (1960-10-29)29 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Barcelona B |
5 | 2HV | Francis García | (1960-02-09)9 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Granada |
6 | 2HV | Agustín Camacho | (1960-03-17)17 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Almería |
7 | 3TV | Biri | (1959-09-14)14 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Algeciras |
8 | 2HV | Francisco Javier Muñoz Pérez | (1960-02-18)18 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Málaga |
9 | 3TV | Marcelino | (1960-04-10)10 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Barcelona B |
10 | 3TV | Manuel Zúñiga | (1960-07-19)19 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | Calvo Sotelo |
11 | 3TV | Manolo Zambrano | (1960-03-08)8 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Recreativo Huelva |
12 | 4TĐ | Luis Miguel Gail | (1961-02-23)23 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | | Real Valladolid B |
13 | 1TM | Andoni Cedrún | (1960-06-05)5 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | Bilbao Athletic |
14 | 4TĐ | Luis Enrique Marián | (1959-12-19)19 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Rayo Vallecano |
15 | 4TĐ | Joaquín Pichardo | (1959-08-12)12 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Sevilla |
16 | 4TĐ | Marcos Alonso | (1959-10-01)1 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Racing Santander |
17 | 4TĐ | Juan Carlos Rojo | (1959-11-17)17 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Barcelona B |
18 | 4TĐ | Modesto Pérez | (1959-11-07)7 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Getafe |
Algérie
Huấn luyện viên: Rachid Hanifi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Mohamed Rahmani | (1959-09-10)10 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | EP Sétif |
2 | 3TV | Mohamed Benameur | (1959-12-04)4 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | USM El Harrach |
3 | 3TV | Nasser Bouiche | (1960-06-18)18 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | MP Alger |
4 | 3TV | Djamel Menad | (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | CM Belcourt |
5 | 2HV | Sid-Ali Aït Ameur | (1960-06-03)3 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | MA Hussein Dey |
6 | 2HV | Miloud Kouici | (1959-10-29)29 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | USM El Harrach |
7 | 3TV | Hocine Yahi | (1960-04-25)25 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | CM Belcourt |
8 | 2HV | Rabah Djenadi | (1959-08-13)13 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | DNC Alger |
9 | 4TĐ | Belkacem Demdoum | (1959-11-25)25 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | DNC Alger |
10 | 4TĐ | Boualem Baâziz | (1960-01-18)18 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | USK Alger |
11 | 2HV | Said Belagoune | (1959-11-01)1 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | CS Constantine |
12 | 2HV | Abdelhafid Bellabès | (1959-11-04)4 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | MP Oran |
13 | 2HV | Djamel Chaïbi | (1960-04-25)25 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | EP Sétif |
14 | 4TĐ | Mohamed Kheloufi | (1959-12-29)29 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | DNC Alger |
15 | 2HV | Mohamed Chaïb (c) | (1959-10-18)18 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | RS Kouba |
16 | 3TV | Rachid Sebbar | (1959-09-10)10 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | RS Kouba |
17 | 4TĐ | Derradji Bendjaballah | (1959-11-23)23 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | EP Sétif |
18 | 1TM | Antar Osmani | (1960-02-22)22 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | EP Sétif |
México
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Alberto Aguilar | (1960-09-03)3 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | UAG[cần định hướng] |
2 | 3TV | José Jiménez | (1960-10-19)19 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Cruz Azul |
3 | 2HV | Ricardo Guzmán | (1961-05-05)5 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | | UNAM |
4 | 2HV | Marco Antonio Trejo | (1958-12-08)8 tháng 12, 1958 (20 tuổi)[1] | | Cruz Azul |
5 | 2HV | Daniel Mora | (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | Atletico Español |
6 | 2HV | Felipe Comparán | (1960-05-10)10 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Cruz Azul |
7 | 3TV | Juan Antonio Luna | (1959-05-17)17 tháng 5, 1959 (20 tuổi)[2] | | America |
8 | 3TV | Guillermo Padrón | (1959-09-11)11 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | America |
9 | 4TĐ | Mario Díaz | (1961-01-19)19 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | | Atletico Español |
10 | 4TĐ | José Mendiburu | (1960-04-24)24 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Cruz Azul |
11 | 4TĐ | Jorge Moralez | (1960-06-16)16 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | Cruz Azul |
12 | 4TĐ | Enrique Hernández | (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Toluca |
13 | 2HV | Carlos Cisneros | (1959-08-01)1 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Zacatepec |
14 | 3TV | Pablo Luna | (1960-04-15)15 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | UNAM |
15 | 3TV | Javier Trujillo | (1961-08-01)1 tháng 8, 1961 (18 tuổi) | | Pumas UNAM |
16 | 3TV | Armando Romero | (1960-10-27)27 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Cruz Azul |
17 | 4TĐ | Ernesto Esquivel | (1960-04-06)6 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Toluca |
18 | 1TM | Pablo Larios | (1960-07-31)31 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | Zacatepec |
Huấn luyện viên: Ikuo Matsumoto
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Yasuhito Suzuki | (1959-12-19)19 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Yanmar Diesel |
2 | 2HV | Hisashi Kaneko | (1959-09-12)12 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Furukawa Electric |
3 | 2HV | Takeshi Koshida | (1960-10-19)19 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Tsukuba University |
4 | 2HV | Masaaki Yanagishita | (1960-01-01)1 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | |
5 | 2HV | Toshihiko Okimune | (1959-09-07)7 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Fujistu |
6 | 2HV | Kuniharu Nakamoto | (1959-10-29)29 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Chuo University |
7 | 2HV | Makoto Sugiyama | (1960-05-17)17 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Fujistu |
8 | 3TV | Shinji Tanaka | (1960-09-25)25 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | Chuo University |
9 | 3TV | Satoshi Miyauchi | (1959-11-26)26 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Furukawa Electric |
10 | 4TĐ | Jun Suzuki | (1961-08-17)17 tháng 8, 1961 (18 tuổi) | | Sendai Mukaiyama High School |
11 | 4TĐ | Sadahiro Takahashi | (1959-01-07)7 tháng 1, 1959 (20 tuổi) | | |
12 | 1TM | Satoshi Yamaguchi | (1959-08-01)1 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Mistubishi Motors |
13 | 3TV | Atsushi Natori | (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (17 tuổi) | | Mistubishi Motors |
14 | 3TV | Yahiro Kazama | (1961-10-16)16 tháng 10, 1961 (17 tuổi) | | Shimizu Commercial High School |
15 | 4TĐ | Shigeru Sarusawa | (1960-01-30)30 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | Yanmar Diesel |
16 | 3TV | Takashi Mizunuma | (1960-05-20)20 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Hosei University |
17 | 3TV | Kazuo Ozaki | (1960-03-07)7 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Mistubishi Motors |
18 | 4TĐ | Koichi Hashiratani | (1961-03-01)1 tháng 3, 1961 (18 tuổi) | | Kokushikan University |
Bảng B
Huấn luyện viên: Cesar Menotti
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Sergio García | (1960-05-10)10 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Flandria |
2 | 2HV | Juan Simón | (1960-03-02)2 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Newell's Old Boys |
3 | 2HV | Hugo Alves | (1959-11-11)11 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Boca Juniors |
4 | 2HV | Abelardo Carabelli | (1960-06-09)9 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | Argentinos Juniors |
5 | 3TV | Daniel Sperandío | (1959-12-11)11 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Rosario Central |
6 | 2HV | Rubén Rossi | (1960-11-10)10 tháng 11, 1960 (18 tuổi) | | Colón Santa Fe |
7 | 4TĐ | Osvaldo Escudero | (1960-10-15)15 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Vélez Sársfield |
8 | 3TV | Juan Barbas | (1959-08-23)23 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Racing Club |
9 | 4TĐ | Ramón Díaz | (1959-08-29)29 tháng 8, 1959 (19 tuổi) | | River Plate |
10 | 3TV | Diego Maradona | (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Argentinos Juniors |
11 | 4TĐ | Gabriel Calderon | (1959-02-07)7 tháng 2, 1959 (20 tuổi) | | Racing Club |
12 | 1TM | Rafael Seria | (1960-08-09)9 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | Central Córdoba |
13 | 3TV | Osvaldo Rinaldi | (1959-08-02)2 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | San Lorenzo |
14 | 2HV | Jorge Piaggio | (1960-02-07)7 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Atlanta |
15 | 2HV | Marcelo Bachino | (1959-11-02)2 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Boca Juniors |
16 | 4TĐ | Alfredo Torres | (1960-02-15)15 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Atlanta |
17 | 3TV | Juan José Meza | (1960-03-29)29 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Vélez Sársfield |
18 | 4TĐ | José Luis Lanao | (1960-01-28)28 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | Vélez Sársfield |
Ba Lan
Huấn luyện viên: Marian Bednarczyk
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Jacek Kazimierski | (1959-08-17)17 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Legia Warszawa |
2 | 4TĐ | Marek Chojnacki | (1959-12-06)6 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | ŁKS Łódź |
3 | 3TV | Krzysztof Kajrys | (1959-08-19)19 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Ruch Chorzów |
4 | 2HV | Paweł Król | (1960-10-10)10 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Polonia Bytom |
5 | 3TV | Kazimierz Buda | (1960-05-03)3 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Stal Mielec |
6 | 4TĐ | Andrzej Pałasz | (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | Górnik Zabrze |
7 | 4TĐ | Krzysztof Frankowski | (1959-08-24)24 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Stal Mielec |
8 | 4TĐ | Jarosław Nowicki | (1961-01-11)11 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | | Zawisza Bydgoszcz |
9 | 2HV | Piotr Skrobowski | (1961-10-16)16 tháng 10, 1961 (17 tuổi) | | Wisła Kraków |
10 | 2HV | Andrzej Gruszka | (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | | Polonia Bytom |
11 | 4TĐ | Jan Janiec | (1959-08-31)31 tháng 8, 1959 (19 tuổi) | | Zagłębie Wałbrzych |
12 | 1TM | Janusz Stawarz | (1959-12-01)1 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Stal Mielec |
13 | 3TV | Andrzej Buncol | (1959-09-27)27 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Ruch Chorzów |
14 | 3TV | Mirosław Pękala | (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (17 tuổi) | | Śląsk Wrocław |
15 | 2HV | Bogusław Skiba | (1960-11-16)16 tháng 11, 1960 (18 tuổi) | | Stal Mielec |
16 | 2HV | Krzysztof Jarosz | (1959-08-19)19 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | |
17 | 2HV | Tadeusz Wiśniewski | (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | Zawisza Bydgoszcz |
18 | 4TĐ | Krzysztof Baran | (1960-07-26)26 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | Gwardia Warszawa |
Nam Tư
Huấn luyện viên: Ivan Toplak
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Tomislav Ivković | (1960-08-11)11 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | Dinamo Zagreb |
2 | 1TM | Ivan Pudar | (1961-08-16)16 tháng 8, 1961 (18 tuổi) | | Hajduk Split |
3 | 2HV | Milan Janković | (1959-12-30)30 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Maribor |
4 | 4TĐ | Zvonko Živković | (1959-10-31)31 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Partizan |
5 | 2HV | Robert Juričko | (1959-09-27)27 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Hajduk Split |
6 | 3TV | Marko Elsner | (1960-04-11)11 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Olimpija Ljubljana |
7 | 2HV | Boško Đurovski | (1961-12-28)28 tháng 12, 1961 (17 tuổi) | | Red Star Belgrade |
8 | 3TV | Ivan Gudelj | (1960-09-21)21 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | Hajduk Split |
9 | 3TV | Radomir Radulović | (1960-08-14)14 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | Partizan |
10 | 3TV | Mehmed Baždarević (c) | (1960-09-28)28 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | Željezničar |
11 | 4TĐ | Haris Smajić | (1960-03-08)8 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Sarajevo |
13 | 4TĐ | Zvonko Varga | (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Partizan |
14 | 4TĐ | Nedeljko Milosavljević | (1960-02-12)12 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Red Star Belgrade |
15 | 4TĐ | Zdravko Čakalić | (1960-08-16)16 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | Red Star Belgrade |
16 | 3TV | Borislav Mitrović | (1961-01-18)18 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | | Red Star Belgrade |
17 | 4TĐ | Marko Mlinarić | (1960-09-01)1 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | Dinamo Zagreb |
18 | 2HV | Vlado Čapljić | (1962-03-22)22 tháng 3, 1962 (17 tuổi) | | Željezničar |
Indonesia
Huấn luyện viên: Soetjipto Soentoro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Fachrizal | (1959-08-14)14 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Perkesa 78 |
2 | 2HV | Eddy Sudarnoto | (1960-12-31)31 tháng 12, 1960 (18 tuổi) | | Jayakarta |
3 | 4TĐ | Bambang Irianto | (1959-09-14)14 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Jayakarta |
4 | 2HV | Imam Murtanto | (1959-11-16)16 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Tidar Sakti |
5 | 3TV | Memed Permadi | (1959-12-14)14 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Jayakarta |
6 | 4TĐ | David Sulaksmono | (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Jayakarta |
7 | 4TĐ | Pepen Rubianto | (1960-07-17)17 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | Buana Putra |
8 | 3TV | Budhi Tanoto | (1961-03-23)23 tháng 3, 1961 (18 tuổi) | | Tunas Jaya |
9 | 4TĐ | Bambang Sunarto | (1959-11-15)15 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Jaka Utama |
10 | 3TV | Arief Hidayat | (1959-08-30)30 tháng 8, 1959 (19 tuổi) | | Persija Jakarta |
11 | 4TĐ | Syamsul Suryono | (1959-09-17)17 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Indonesia Muda |
12 | 2HV | Didik Darmadi | (1960-03-14)14 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Persis Solo |
13 | 2HV | Nus Lengkoan | (1959-12-30)30 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Indonesia Muda |
14 | 2HV | Tommy Latuperisa | (1959-12-02)2 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | PSMS Medan |
15 | 3TV | Mundari Karya | (1959-12-10)10 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Jaka Utama |
16 | 3TV | Subangkit | (1960-11-29)29 tháng 11, 1960 (18 tuổi) | | Persebaya Surabaya |
17 | 4TĐ | Bambang Nurdiansyah | (1960-05-28)28 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Pelita Jaya |
20 | 1TM | Endang Tirtana | (1959-12-03)3 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Warna Agung |
Bảng C
Paraguay
Huấn luyện viên: Salvador Breglia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Julián Coronel | (1958-10-23)23 tháng 10, 1958 (20 tuổi) | | |
2 | 2HV | Carlos Olmedo | (1960-06-18)18 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | |
3 | 2HV | Oscar Surián | (1959-08-07)7 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | |
4 | 2HV | Arnaldo Vera | (1960-05-29)29 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | |
5 | 2HV | Hugo Caballero | (1960-07-04)4 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | |
6 | 2HV | Rogelio Delgado | (1959-10-12)12 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | |
7 | 4TĐ | Severiano Arévalo | (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | |
8 | 4TĐ | Candido Giménez | (1959-10-03)3 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | |
9 | 4TĐ | Juan Ramón Isasi | (1959-09-22)22 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | |
10 | 4TĐ | Julio César Romero | (1960-08-28)28 tháng 8, 1960 (18 tuổi) | | |
11 | 2HV | Ricardo Valinotti | (1960-05-04)4 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | |
12 | 1TM | Jacinto Elizeche | (1959-09-11)11 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | |
13 | 2HV | Lizandro Cabrera | (1960-03-15)15 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | |
14 | 4TĐ | Roberto Cabañas | (1961-04-11)11 tháng 4, 1961 (18 tuổi) | | |
15 | 3TV | Fidel Miño | (1960-04-24)24 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | |
16 | 4TĐ | Eulalio Mora | (1961-12-10)10 tháng 12, 1961 (17 tuổi) | | |
17 | 2HV | Luis García | (1961-07-25)25 tháng 7, 1961 (18 tuổi) | | |
18 | 4TĐ | Julio Achucarro | (1961-06-01)1 tháng 6, 1961 (18 tuổi) | | |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: Peres Bandeira
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Zé Beto | (1960-02-21)21 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | FC Porto |
2 | 4TĐ | Nascimento | (1960-03-22)22 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | União Leiria |
3 | 2HV | Santana | (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Estoril |
4 | 2HV | Tomás | (1960-01-14)14 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | Beira Mar |
5 | 2HV | Alberto Bastos Lopes | (1959-10-22)22 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Estoril |
6 | 4TĐ | Galhofas | (1960-06-26)26 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | Estoril |
7 | 3TV | Parente | (1961-04-08)8 tháng 4, 1961 (18 tuổi) | | Estoril |
8 | 4TĐ | Galvanito | (1960-04-30)30 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Portimonense |
9 | 3TV | Adão | (1960-04-03)3 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Chaves |
10 | 4TĐ | João Santos | (1959-10-18)18 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Estoril |
11 | 2HV | Artur | (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Vila Real |
12 | 1TM | Justino | (1960-12-14)14 tháng 12, 1960 (18 tuổi) | | Sporting |
13 | 2HV | João Gouveia | (1959-11-13)13 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | FC Porto |
14 | 3TV | Quim | (1959-08-23)23 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Rio Ave |
15 | 3TV | Jorge Oliveira | (1960-03-11)11 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | União de Coimbra |
16 | 2HV | Eliseu | (1960-02-16)16 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Leixões |
17 | 4TĐ | Diamantino | (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Benfica |
18 | 4TĐ | João Grilo | (1959-08-01)1 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | |
Huấn luyện viên: Kim Chan-Ki
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Oh Yeon-Kyo | (1960-05-25)25 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Hanyang University |
2 | 2HV | Kim Young-Chul | (1960-04-28)28 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Korea Electric Power |
3 | 2HV | Song Young-Seok | (1959-11-02)2 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Hanyang University |
4 | 2HV | Park Bok-Jun | (1960-04-21)21 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Anyang Technical High School |
5 | 2HV | Kim Myung-Kwan | (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Korea Electric Power |
6 | 2HV | Chung Yong-Hwan | (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Dongnae High School |
7 | 3TV | Hwang Seok-Keun | (1960-09-03)3 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | Korea University |
8 | 3TV | Lee Kil-Yong | (1959-09-29)29 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Korea University |
9 | 4TĐ | Lee Sang-Yong | (1961-01-25)25 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | | Korea University |
10 | 3TV | Lee Tae-Ho | (1961-01-29)29 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | | Korea University |
11 | 4TĐ | Kim Suk-Won | (1961-11-07)7 tháng 11, 1961 (17 tuổi) | | Korea University |
12 | 3TV | Kim Hak-Chul | (1959-10-19)19 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Chung-Ang University |
13 | 4TĐ | Kim Yong-Se | (1960-04-21)21 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Korea Electric Power |
14 | 4TĐ | Kim Man-Soo | (1961-06-19)19 tháng 6, 1961 (18 tuổi) | | Dongnae High School |
15 | 2HV | Jeon Cha-Sik | (1959-09-27)27 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | POSCO FC |
16 | 4TĐ | Choi Soon-Ho | (1962-01-10)10 tháng 1, 1962 (17 tuổi) | | Cheongju Commercial High School |
17 | 4TĐ | Park Yoon-Ki | (1960-06-10)10 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | Seoul Metropolitan Government |
18 | 1TM | Seo Suk-Beom | (1960-09-12)12 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | Hanyeong High School |
Canada
Huấn luyện viên: Barrie Clarke
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Chris Turner | (1960-02-01)1 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | San Jose Earthquakes |
2 | 2HV | Carlo Alberti | (1959-08-26)26 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | |
3 | 2HV | Danny Lenarduzzi | (1959-08-31)31 tháng 8, 1959 (19 tuổi) | | Vancouver Whitecaps |
4 | 2HV | Michael Sephton | (1960-09-17)17 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | |
5 | 2HV | Ian Bridge | (1959-09-18)18 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Seattle Sounders |
6 | 2HV | David McGill | (1960-05-28)28 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Vancouver Whitecaps |
7 | 3TV | Gaspard D'Alexis | (1960-01-06)6 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | |
8 | 4TĐ | Brent Barling | (1961-04-28)28 tháng 4, 1961 (18 tuổi) | | Vancouver Whitecaps |
9 | 3TV | David McCaig | (1960-05-28)28 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | |
10 | 3TV | Graham Hatley | (1960-10-26)26 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Toronto Blizzard |
11 | 2HV | Mike Sweeney | (1959-12-25)25 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Edmonton Drillers |
12 | 3TV | Paul Roe | (1959-11-21)21 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Edmonton Drillers |
13 | 4TĐ | Gerry Gray | (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | | Vancouver Whitecaps |
14 | 4TĐ | Christopher Chueden | (1961-02-18)18 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | | |
15 | 4TĐ | Ross Ongaro | (1959-09-09)9 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Edmonton Drillers |
16 | 4TĐ | Lou Nagy | (1960-05-09)9 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Toronto Blizzard |
17 | 3TV | Branko Segota | (1961-06-08)8 tháng 6, 1961 (18 tuổi) | | Rochester Lancers |
18 | 1TM | Carlos Almeida | (1961-05-08)8 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | | |
Bảng D
Uruguay
Huấn luyện viên: Raúl Bentancor
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Fernando Álvez | (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Peñarol |
2 | 2HV | Domingo Cáceres | (1959-09-07)7 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | |
3 | 2HV | Nelson Alaguich | (1959-08-20)20 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Danubio |
4 | 2HV | Miguel Bossio | (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Sud América |
5 | 3TV | Arsenio Luzardo | (1959-09-03)3 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Nacional |
6 | 2HV | Daniel Martínez Tapié | (1959-12-21)21 tháng 12, 1959 (19 tuổi) | | Danubio |
7 | 4TĐ | Ernesto Vargas | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | | Peñarol |
8 | 3TV | Jorge Barrios | (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (18 tuổi) | | Wanderers |
9 | 4TĐ | Rubén Paz | (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Peñarol |
10 | 3TV | Ricardo Viera | (1960-05-19)19 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Danubio |
11 | 4TĐ | Eber Bueno | (1959-09-13)13 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | |
12 | 1TM | Mario Viera | (1959-10-19)19 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | OFI |
13 | 2HV | Daniel Felipe Revelez | (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Bella Vista |
14 | 2HV | Nelson Gutiérrez | (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (17 tuổi) | | Peñarol |
15 | 2HV | Héctor Molina | (1959-10-31)31 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Nacional |
16 | 3TV | Sergio González | (1960-11-16)16 tháng 11, 1960 (18 tuổi) | | |
17 | 4TĐ | Pablo Alonso | (1960-02-12)12 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | |
18 | 4TĐ | Carlos Larrañaga | (1960-05-26)26 tháng 5, 1960 (19 tuổi) | | Bella Vista |
Liên Xô
Huấn luyện viên: Sergey Korshunov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Viktor Chanov | (1959-07-21)21 tháng 7, 1959 (20 tuổi) | | Shakhtar Donetsk |
2 | 2HV | Viktor Yanushevsky | (1960-01-23)23 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | Dinamo Minsk |
3 | 2HV | Aleksandr Golovnya | (1959-11-20)20 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Dinamo Minsk |
4 | 2HV | Ashot Khachatryan[3] | (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Ararat Yerevan |
5 | 2HV | Aleksandr Polukarov | (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Zorya Voroshilovgrad |
6 | 3TV | Yaroslav Dumansky | (1959-08-04)4 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Karpaty Lvov |
7 | 3TV | Mikhail Olefirenko | (1960-06-06)6 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | Dinamo Kiev |
8 | 3TV | Igor Ponomaryov | (1960-02-24)24 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Neftchi Baku |
9 | 4TĐ | Valery Zubenko | (1959-08-27)27 tháng 8, 1959 (19 tuổi) | | Zorya Voroshilovgrad |
10 | 4TĐ | Oleg Taran | (1960-01-11)11 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | Dinamo Kiev |
11 | 4TĐ | Ihar Hurynovich | (1960-03-05)5 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Dinamo Minsk |
12 | 2HV | Gennady Salov | (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Torpedo Moscow |
13 | 4TĐ | Sergei Stukashov | (1959-11-12)12 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Kairat Almaty |
14 | 2HV | Sergey Ovchinnikov | (1960-10-25)25 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | SKA Kiev |
15 | 3TV | Anatoliy Radenko | (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi) | | Shakhtar Donetsk |
16 | 3TV | Vladimir Mikhalevsky | (1959-11-29)29 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | Neftchi Baku |
17 | 3TV | Oleksandr Zavarov | (1961-04-20)20 tháng 4, 1961 (18 tuổi) | | Zorya Voroshilovgrad |
18 | 1TM | Serhiy Krakovskyi | (1960-08-11)11 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | Dinamo Kiev |
Hungary
Huấn luyện viên: Gyula Rakosi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Péter Disztl | (1960-03-30)30 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Videoton |
2 | 2HV | Gyula Mohácsi | (1960-02-09)9 tháng 2, 1960 (19 tuổi) | | Csepel |
3 | 2HV | Antal Róth | (1960-09-14)14 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | Pécsi Munkás |
4 | 2HV | Sándor Sallai | (1960-03-26)26 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Debrecen |
5 | 2HV | József Nagy | (1960-10-21)21 tháng 10, 1960 (18 tuổi) | | Szombathelyi Haladás |
6 | 3TV | József Kardos | (1960-03-22)22 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | Salgótarján |
7 | 4TĐ | Béla Melis | (1959-09-25)25 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Budapest Honvéd |
8 | 3TV | István Pandúr | (1960-08-10)10 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | |
9 | 4TĐ | Sándor Segesvári | (1960-04-15)15 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | Dunaújvárosi Kohász |
10 | 3TV | György Szeibert | (1960-12-29)29 tháng 12, 1960 (18 tuổi) | | Budapesti VSC |
11 | 4TĐ | Gábor Pölöskei | (1961-10-11)11 tháng 10, 1961 (17 tuổi) | | Rába ETO Győr |
12 | 3TV | Árpád Miklós | (1960-06-14)14 tháng 6, 1960 (19 tuổi) | | |
13 | 4TĐ | Miklós Kökény | (1961-05-02)2 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | | |
14 | 4TĐ | Róbert Koch | (1961-12-19)19 tháng 12, 1961 (17 tuổi) | | Ferencváros |
15 | 3TV | János Paksi | (1960-03-23)23 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | |
16 | 2HV | Attila Dózsa | (1960-01-02)2 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | |
17 | 3TV | György Kerepeczky | (1959-09-14)14 tháng 9, 1959 (19 tuổi) | | Budapest Honvéd |
18 | 1TM | Miklós Józsa | (1961-03-30)30 tháng 3, 1961 (18 tuổi) | | Ferencváros |
Huấn luyện viên: Nabi Camara
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
1 | 1TM | Byly Loua | (1961-05-18)18 tháng 5, 1961 (18 tuổi) | | |
2 | 2HV | Amadou Diallo | (1960-07-25)25 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | |
3 | 2HV | Ibrahima Sy | (1961-02-12)12 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | | |
4 | 2HV | Aboubacar Keita | (1960-07-02)2 tháng 7, 1960 (19 tuổi) | | |
5 | 2HV | Ibrahima Soumah | (1959-11-07)7 tháng 11, 1959 (19 tuổi) | | |
6 | 3TV | Salifou Keita | (1959-10-08)8 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | Hafia FC |
7 | 4TĐ | Aboubacar Sidiki | (1962-10-22)22 tháng 10, 1962 (16 tuổi) | | |
8 | 3TV | Alkaly Ndour | (1960-04-03)3 tháng 4, 1960 (19 tuổi) | | |
9 | 4TĐ | Fazinet Camara | (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | |
10 | 3TV | Aly Diallo | (1960-08-07)7 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | |
11 | 4TĐ | Fodé Fofana | (1961-11-14)14 tháng 11, 1961 (17 tuổi) | | Hafia FC |
12 | 3TV | Oumar Bangoura | (1961-02-16)16 tháng 2, 1961 (18 tuổi) | | |
13 | 4TĐ | Sékou Keita | (1960-08-07)7 tháng 8, 1960 (19 tuổi) | | |
14 | 4TĐ | Gassim Camara | (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi) | | |
15 | 3TV | Jean Pierre Sylla | (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (19 tuổi) | | |
16 | 2HV | Sékou Bangoura | (1959-10-10)10 tháng 10, 1959 (19 tuổi) | | |
17 | 3TV | Morlaye Sakho | (1960-11-04)4 tháng 11, 1960 (18 tuổi) | | |
18 | 1TM | Soukourou Keita | (1960-09-04)4 tháng 9, 1960 (18 tuổi) | | |
Tham khảo
- ^ “Marco Antonio Trejo León, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Juan Antonio Luna Castro, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ Capped for Armenia
|
---|
Giải đấu | |
---|
Chung kết | |
---|
Đội hình | |
---|
Vòng loại | |
---|
|