Zingiber sabuanum
Zingiber sabuanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Phân họ (subfamilia) | Zingiberoideae |
Tông (tribus) | Zingibereae |
Chi (genus) | Zingiber |
Loài (species) | Z. sabuanum |
Danh pháp hai phần | |
Zingiber sabuanum K.M.P.Kumar & A.Joe, 2016[1] |
Zingiber sabuanum là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Konickal Mambetta Prabhukumar và Alfred Joe miêu tả khoa học đầu tiên năm 2016.[1]
Mẫu định danh
Mẫu định danh: K.M.Prabhukumar 95055; thu thập ngày 24 tháng 8 năm 2011 ở cao độ khoảng 300 m, rừng Dhoni, gần thác Dhoni, Palakkad, Kerala, Ấn Độ. Mẫu holotype lưu giữ tại Đại học Calicut ở Malappuram, Kerala (CALI), các isotype lưu giữ tại Đại học Nông nghiệp Tamil Nadu ở Coimbatore, Tamil Nadu (MH), Trung tâm nghiên cứu thực vật y học ở Malappuram, Kerala (CMPR), Catholicate College ở Pathanamthitta, Kerala (CATH).[1]
Từ nguyên
Tính từ định danh sabuanum là để vinh danh tiến sĩ Mamyil Sabu, nhà thực vật học tại Đại học Calicut.[1]
Phân bố
Loài này có tại Kerala, Ấn Độ.[2]
Mô tả
Chú thích
- Tư liệu liên quan tới Zingiber sabuanum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Zingiber sabuanum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Zingiber sabuanum”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến tông thực vật Zingibereae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|