Yoshida Tatsuma
Japanese footballer and managerBản mẫu:SHORTDESC:Japanese footballer and manager
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tatsuma Yoshida | ||
Ngày sinh | 9 tháng 6, 1974 (50 tuổi) | ||
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993–1996 | Kashiwa Reysol | 4 | (1) |
1997–1998 | Kyoto Purple Sanga | 7 | (0) |
1999–2001 | Montedio Yamagata | 94 | (7) |
2002 | Jurong | 2 | (0) |
Tổng cộng | 107 | (8) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2015 | Kashiwa Reysol | ||
2016 | Albirex Niigata | ||
2017–2018 | Ventforet Kofu | ||
2019–2021 | Singapore | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tatsuma Yoshida (吉田 達磨, Yoshida Tatsuma?, sinh ngày 9 tháng 6 năm 1974) cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Nhật Bản. Ông từng là huấn luyện viên của đội tuyển Singapore từ năm 2019 đến 2021.[1][2]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yoshida Tatsuma đã từng chơi cho Kashiwa Reysol, Kyoto Purple Sanga và Montedio Yamagata.
Tham khảo
- ^ Matthew Mohan (30 tháng 5 năm 2019). “Football: Tatsuma Yoshida unveiled as new Singapore national coach”. Channel News Asia. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2019.
- ^ Abdul Aziz, Sazali (28 tháng 12 năm 2021). “Football: S'pore national coach Tatsuma Yoshida quits top job after Suzuki Cup”. The Straits Times. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2021.
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|