Yamagata, Gifu
Yamagata 山県市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Tập tin:Yamagata City General Gymnasium 1.JPG, Kannamiji2007-1.jpg, Ijira lake01,Gifu.jpeg, Enpara hukuryusui1.jpg, Yamagata City Hall in Gifu.jpg | |
Hiệu kỳ Ấn chương | |
Vị trí của Yamagata ở Gifu | |
Yamagata | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu |
Tỉnh | Gifu |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Hajime Hirano |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 222,04 km2 (8,573 mi2) |
Dân số (1 tháng 9 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 28,932 |
• Mật độ | 130/km2 (300/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
- Cây | Chestnut |
- Hoa | Chinese bellflower |
Điện thoại | 0581-22-2111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1000-1 Takagi, Yamagata-shi, Gifu-ken 501-2192 |
Trang web | Thành phố Yamagata |
Yamagata (山県市, Yamagata-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Gifu, Nhật Bản.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Yamagata, Gifu tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Trang web chính thức
Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|