Xylota
Xylota | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Họ (familia) | Syrphidae |
Phân họ (subfamilia) | Eristalinae |
Tông (tribus) | Xylotini |
Chi (genus) | Xylota Meigen, 1822 |
Loài điển hình | |
Musca sylvarum Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Xylota là một chi ruồi trong họ Syrphidae.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ “Classification of Syrphidae”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Xylota tại Wikispecies
Bài viết phân họ ruồi giả ong Eristalinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|