Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 – Khu vực châu Âu (Bảng 3)
Bài viết sau đây là tóm tắt của các trận đấu trong khuôn khổ bảng 3, vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2010 khu vực châu Âu. Bảng đấu gồm sự góp mặt các đội Cộng hòa Séc, Ba Lan, Slovakia, Slovenia, Bắc Ireland và San Marino.
Kết thúc vòng đấu, đội đầu bảng Slovakia giành vé trực tiếp tới Nam Phi. Đội nhì bảng Slovenia đi đấu vòng play-off.
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 10 | +12 | 22 | Giành quyền tham dự FIFA World Cup 2010 | — | 0–2 | 2–2 | 2–1 | 2–1 | 7–0 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 4 | +14 | 20 | Tiến vào vòng 2 | 2–1 | — | 0–0 | 2–0 | 3–0 | 5–0 | |
3 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 6 | +11 | 16 | 1–2 | 1–0 | — | 0–0 | 2–0 | 7–0 | ||
4 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | +4 | 15 | 0–2 | 1–0 | 0–0 | — | 3–2 | 4–0 | ||
5 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 19 | 14 | +5 | 11 | 0–1 | 1–1 | 2–1 | 1–1 | — | 10–0 | ||
6 | ![]() | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 47 | −46 | 0 | 1–3 | 0–3 | 0–3 | 0–3 | 0–2 | — |
Kết quả
Lịch thi đấu được quyết định tại buổi họp giữa các đội được tổ chức tại Bratislava, Slovakia vào ngày 16 tháng 1 năm 2008.[1] Các trận đấu dự định diễn ra vào tháng 8 năm 2009 được đẩy lên sớm một tuần, chuyển từ ngày 19 tháng 8 tới ngày 12 tháng 8 năm 2009, được thông qua trong phiên họp của Ủy ban Điều hành của FIFA diễn ra vào ngày 27 tháng 5 năm 2008.[2]
Slovakia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Škrtel ![]() Hamšík ![]() | Chi tiết | Ďurica ![]() |
San Marino ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Smolarek ![]() R. Lewandowski ![]() |
Bắc Ireland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Ba Lan ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Brożek ![]() Błaszczykowski ![]() | Chi tiết | Fenin ![]() |
San Marino ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Selva ![]() | Chi tiết | Šesták ![]() Kozák ![]() Karhan ![]() |
Slovenia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Novakovič ![]() Ljubijankič ![]() | Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Sionko ![]() | Chi tiết |
Bắc Ireland ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Healy ![]() McCann ![]() Lafferty ![]() Davis ![]() | Chi tiết |
San Marino ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kováč ![]() Pospěch ![]() Necid ![]() |
San Marino ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | McAuley ![]() McCann ![]() Brunt ![]() |
Bắc Ireland ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Feeney ![]() Evans ![]() Żewłakow ![]() | Chi tiết | Jeleń ![]() Saganowski ![]() |
Slovenia ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Jankulovski ![]() | Chi tiết | Šesták ![]() Jendrišek ![]() |
Ba Lan ![]() | 10–0 | ![]() |
---|---|---|
Boguski ![]() Smolarek ![]() R. Lewandowski ![]() Jeleń ![]() M. Lewandowski ![]() Saganowski ![]() | Chi tiết |
Bắc Ireland ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Feeney ![]() | Chi tiết |
Slovakia ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Čech ![]() Pekarík ![]() Stoch ![]() Kozák ![]() Jakubko ![]() Hanzel ![]() | Chi tiết |
Slovenia ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Koren ![]() Radosavljevič ![]() Kirm ![]() Ljubijankič ![]() | Chi tiết |
Ba Lan ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
M. Lewandowski ![]() | Chi tiết | Lafferty ![]() |
Slovakia ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Šesták ![]() Hamšík ![]() | Chi tiết | Pudil ![]() Baroš ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Baroš ![]() Svěrkoš ![]() Necid ![]() | Chi tiết |
Bắc Ireland ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Šesták ![]() Hološko ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Necid ![]() Plašil ![]() | Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
San Marino ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Novakovič ![]() Stevanovič ![]() Šuler ![]() |
Cầu thủ ghi bàn
Vị trí | Cầu thủ | Đội tuyển | Số bàn |
---|---|---|---|
1 | Euzebiusz Smolarek | ![]() | 6 |
Stanislav Šesták | ![]() | ||
3 | Milan Baroš | ![]() | 5 |
Milivoje Novakovič | ![]() | ||
5 | Tomáš Necid | ![]() | 3 |
6 | Václav Svěrkoš | ![]() | 2 |
Warren Feeney | ![]() | ||
Kyle Lafferty | ![]() | ||
Grant McCann | ![]() | ||
Rafał Boguski | ![]() | ||
Ireneusz Jeleń | ![]() | ||
Mariusz Lewandowski | ![]() | ||
Robert Lewandowski | ![]() | ||
Marek Saganowski | ![]() | ||
Marek Čech | ![]() | ||
Marek Hamšík | ![]() | ||
Martin Jakubko | ![]() | ||
Ján Kozák | ![]() | ||
Valter Birsa | ![]() | ||
Zlatko Dedič | ![]() | ||
Robert Koren | ![]() | ||
Zlatan Ljubijankič | ![]() |
- 1 bàn
|
|
|
Lượng khán giả
Đội tuyển | Cao nhất | Thấp nhất | Trung bình |
---|---|---|---|
![]() | 15.220 | 8.002 | 12.062 |
![]() | 13.357 | 12.882 | 13.092 |
![]() | 38.914 | 4.500 | 20.841 |
![]() | 2.374 | 1.037 | 1.683 |
![]() | 23.800 | 6.652 | 15.469 |
![]() | 12.500 | 4.400 | 9.882 |