K90 cá nhân | Huy chương | Vận động viên | Điểm | 1 | Vàng | Lars Bystøl (Na Uy) | 266,5 | 2 | Bạc | Matti Hautamäki (Phần Lan) | 265,5 | 3 | Đồng | Roar Ljøkelsøy (Na Uy) | 264,5 | 4 | | Michael Uhrmann (Đức) | 264,0 | 5 | | Andreas Küttel (Thụy Sĩ) | 262,5 | 6 | | Janne Ahonen (Phần Lan) | 261,5 | 7 | | Adam Małysz (Ba Lan) | 261,0 | 8 | | Michael Neumayer (Đức) | 260,5 | | K120 cá nhân | Huy chương | Vận động viên | Điểm | 1 | Vàng | Thomas Morgenstern (Áo) | 276,9 | 2 | Bạc | Andreas Kofler (Áo) | 276,8 | 3 | Đồng | Lars Bystøl (Na Uy) | 250,7 | 4 | | Roar Ljøkelsøy (Na Uy) | 242,8 | 5 | | Matti Hautamäki (Phần Lan) | 242,4 | 6 | | Andreas Küttel (Thụy Sĩ) | 239,1 | 7 | | Bjørn Einar Romøren (Na Uy) | 238,2 | 8 | | Okabe Takanobu (Nhật Bản) | 236,8 | |