Sung Jong-hyun
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1979 (45 tuổi) | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2010 | Jeonbuk Hyundai Motors | 18 | (1) |
2006–2007 | → Gwangju Sangmu (quân đội) | 6 | (0) |
2011 | Shenyang Dongjin | 13 | (0) |
2012 | Goyang KB Kookmin Bank | 15 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sung Jong-hyun | |
Hangul | 성종현 |
---|---|
Hanja | 成宗鉉 |
Romaja quốc ngữ | Seong Jonghyeon |
McCune–Reischauer | Sŏng Chonghyŏn |
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Sung.
Sung Jong-hyun (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1979) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc đã giải nghệ. Ông từng thi đấu cho Jeonbuk Hyundai Motors, Gwangju Sangmu Bulsajo, Shenyang Dongjin và Goyang KB Kookmin Bank FC.[1]
Sung chuyển đến Shenyang Dongjin vào tháng 1 năm 2011.[2]
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|