Stigmella ogygia
Stigmella ogygia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Nepticulidae |
Chi (genus) | Stigmella |
Loài (species) | S. ogygia |
Danh pháp hai phần | |
Stigmella ogygia (Meyrick, 1889) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stigmella ogygia là một loài bướm đêm thuộc họ Nepticulidae. Nó được tìm thấy ở New Zealand.
Chiều dài cánh trước khoảng 3 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 3, tháng 7 và từ tháng 9 đến tháng 12. Reared specimens hatched in tháng 1, tháng 4, tháng 5 và tháng 8. There are probably continuous generations throughout the year.
Ấu trùng ăn Senecio biserratus và Senecio minimus. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Fauna of New Zealand - Number 16: Nepticulidae (Insecta: Lepidoptera) Lưu trữ 2011-06-14 tại Wayback Machine
Bài viết là một loài bướm đêm thuộc Họ Nepticulidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|