Scincella assatus
Scincella assatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Scincella |
Loài (species) | S. assatus |
Danh pháp hai phần | |
Scincella assatus (Cope, 1864) |
Scincella assatus là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Cope mô tả khoa học lần đầu tiên vào năm 1864.[1]
Chú thích
- ^ “Scincella assatus”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Scincella assatus tại Wikispecies
Bài viết về phân họ thằn lằn Lygosominae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|