Samolus repens
Samolus repens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Primulaceae |
Chi (genus) | Samolus |
Loài (species) | S. repens |
Danh pháp hai phần | |
Samolus repens (J. R. & G. Forst.) Pers. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Samolus repens là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo. Loài này được Pers. miêu tả khoa học đầu tiên.[2][3][4]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ Crusio W.E. (1982). “Het geslacht Samolus L.”. Communications of the Dutch Waterplant Society (bằng tiếng Hà Lan). 2: 13–25.
- ^ a b Crusio W.E. (1984). “Notes on the genus Samolus L. (Primulaceae)”. Communications of the Dutch Waterplant Society. 6: 13–16.
- ^ The Plant List (2010). “Samolus repens”. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2013.
- ^ Crusio W.E. (1982). “Het geslacht Samolus L.”. Communications of the Dutch Waterplant Society (bằng tiếng Hà Lan). 2: 13–25.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Samolus repens tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Samolus repens tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Samolus repens”. International Plant Names Index.
Bài viết về chủ đề Họ Anh thảo này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|