Polyptychus trisecta
Polyptychus trisecta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Polyptychus |
Loài (species) | P. trisecta |
Danh pháp hai phần | |
Polyptychus trisecta Auriv., 1901 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polyptychus trisecta là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Loài này có ở các khu rừng vùng đất thấp từ Liberia và Ghana tới Congo và miền tây Uganda.[1]
Chiều dài cánh trước khoảng 42–45 mm.
Chú thích
- ^ Revised Catalogue of the African Sphingidae (Lepidoptera) with Descriptions of the East African species
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Polyptychus trisecta tại Wikispecies
Bài viết phân họ bướm đêm Smerinthinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|