Phaseolus maculatus
Phaseolus maculatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Tông (tribus) | Phaseoleae |
Chi (genus) | Phaseolus |
Loài (species) | P. maculatus |
Danh pháp hai phần | |
Phaseolus maculatus Scheele | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
|
Phaseolus maculatus là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Scheele miêu tả khoa học đầu tiên.[3]
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Phaseolus maculatus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Phaseolus maculatus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến tông đậu Phaseoleae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|