Orthosia populeti

Orthosia populeti
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Lepidoptera
Phân bộ (subordo)Ditrysia
Liên họ (superfamilia)Noctuoidea
(không phân hạng)Macrolepidoptera
Họ (familia)Noctuidae
Phân họ (subfamilia)Hadeninae
Chi (genus)Orthosia
Loài (species)O. populeti
Danh pháp hai phần
Orthosia populeti
Fabricius, 1775

Orthosia populeti[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.

Sải cánh dài 34–40 mm. Chiều dài cánh trước là 15–17 mm. Con trưởng thành bay làm một đợt từ đầu tháng 3 đến tháng 5 [1].

Sâu bướm chủ yếu ăn aspen.

Hình ảnh

Ghi chú

  1. ^ The flight season refers to Bỉ và The Netherlands. This may vary in other parts of the range.

Liên kết ngoài

  • Vlindernet (tiếng Hà Lan)
  • waarneming.nl (tiếng Hà Lan)
  • Lepidoptera of Belgium
  • Lead-coloured Drab on UKmoths

Tư liệu liên quan tới Orthosia populeti tại Wikimedia Commons

Chú thích

  1. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2014.


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan phân họ bướm Noctuinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s