Orsingen-Nenzingen

Orsingen-Nenzingen
Ấn chương chính thức của Orsingen-Nenzingen
Huy hiệu
Vị trí của Orsingen-Nenzingen thuộc Huyện Konstanz
Orsingen-Nenzingen trên bản đồ Đức
Orsingen-Nenzingen
Orsingen-Nenzingen
Xem bản đồ Đức
Orsingen-Nenzingen trên bản đồ Baden-Württemberg
Orsingen-Nenzingen
Orsingen-Nenzingen
Xem bản đồ Baden-Württemberg
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhFreiburg
HuyệnKonstanz
Phân chia hành chính2
Diện tích
 • Tổng cộng22,23 km2 (858 mi2)
Độ cao444 m (1,457 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng3.515
 • Mật độ1,6/km2 (4,1/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính78359
Mã vùng07771, 07774
Biển số xeKN
Trang webwww.orsingen-nenzingen.de

Orsingen-Nenzingen là một thị xã nằm ở huyện Konstanz, thuộc bang Baden-Württemberg, Đức.

Tham khảo

  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
  2. ^ Aktuelle Wahlergebnisse, Staatsanzeiger, truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021.
  • x
  • t
  • s
Xã và đô thị của huyện Konstanz
Aach | Allensbach | Bodman-Ludwigshafen | Büsingen | Eigeltingen | Engen | Gaienhofen | Gailingen | Gottmadingen | Hilzingen | Hohenfels | Konstanz | Moos | Mühlhausen-Ehingen | Mühlingen | Öhningen | Orsingen-Nenzingen | Radolfzell | Reichenau | Rielasingen-Worblingen | Singen  | Steißlingen | Stockach | Tengen | Volkertshausen
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Hình tượng sơ khai Bài viết địa lý liên quan đến bang Baden-Württemberg, Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s