Nimboa immaculata
Nimboa immaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Neuroptera |
Họ (familia) | Coniopterygidae |
Phân họ (subfamilia) | Coniopteryginae |
Tông (tribus) | Coniopterygini |
Chi (genus) | Nimboa |
Loài (species) | N. immaculata |
Danh pháp hai phần | |
Nimboa immaculata Withycombe, 1925 |
Nimboa immaculata là một loài côn trùng trong họ Coniopterygidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Withycombe miêu tả năm 1925.[1]
Chú thích
- ^ Oswald, J. D. (2007). Neuropterida Species of the World. Version 2.0.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Nimboa immaculata tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Bộ Cánh gân này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|