Nieuport-Delage NiD 62

NiD 62
Nieuport-Delage NiD.62 C1
Kiểu Máy bay huấn luyện/tiêm kích
Nhà chế tạo Nieuport-Delage
Chuyến bay đầu Tháng 1, 1928
Giới thiệu 1931
Sử dụng chính Pháp Armée de l'Air

Nieuport-Delage NiD 62 là một loại máy bay tiêm kích hai tầng cánh của Pháp vào đầu thập niên 1930.

Biến thể

Nieport NiD 62
Nieuport NiD 621
Nieuport NiD 622
Nieuport NiD 623
Nieuport NiD 624
Nieuport NiD 625
Nieuport NiD 626
Nieuport NiD 629

Quốc gia sử dụng

 Pháp
  • Không quân Pháp
  • French Aéronavale
 Peru
  • Không quân Peru
 Thổ Nhĩ Kỳ
  • Không quân Thổ Nhĩ Kỳ

Tính năng kỹ chiến thuật (NiD 622)

Dữ liệu lấy từ A Gallic Rarity...The 'One-and-a-Half' Nieuport-Delage[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7,63 m (25 ft 0⅓ in)
  • Sải cánh: 12 m (39 ft 4½ in)
  • Chiều cao: 3 m (9 ft 10⅛ in)
  • Diện tích cánh: 27,41 m² (297,1 sq ft)
  • Trọng lượng rỗng: 1.324 kg (2.919 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.831 kg (4.036 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 1.880 kg (4.145 lb)
  • Động cơ: 1 × Hispano-Suiza 12Hb, 373 kW (500 hp)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 270 km/h (146 knot, 168 mph)
  • Tầm bay: 900 km (486 hải lý, 559 mi)
  • Trần bay: 7.700 m (25.300 ft)
  • Tải trên cánh: 8.88 m/s (1.750 ft/phút)

Trang bị vũ khí

  • Súng: 2 × súng máy 7,7 mm (0.303 in)

Xem thêm

Danh sách liên quan

Tham khảo

  1. ^ Green and Swanborough 1990, p. 79.
  • Green, William and Gordon Swanborough. "A Gallic Rarity...The 'One-and-a-Half' Nieuport-Delage". Air International, February 1990, Vol 38 No 2. Bromley, UK:Tri-Service Press. pp. 75–83, 92–93, 97. ISSN 0306-5634.
  • Green, William and Gordon Swanborough. The Complete Book of Fighters. New York: Smithmark, 1994. ISBN 0-8317-3939-8.
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Nieuport chế tạo
Nieuport (1909-1914)

1909 một tầng cánh • II • III • IV • IVM • VI • VII • X • XI • Nieuport-Dunne • Carton-Pate

Nieuport (1914-1918)

10 • 11 • 12 • 12bis • 13 • 14 • 15 • 16 • 17 • 17bis • 18 • 19 • 20 • 21 • 23 • 24 • 24bis • 25 • 27 • 28 • 29

Nieuport
(máy bay huấn luyện Thế chiến I)

80 • 81 • 82 • 83

Nieuport-Delage

29 • 29V • 30T • 31 Sesquiplan • 32RH • 33 • 37 • 38 • 39 • 390 • 391 • 40R • 42S • 42 C.1 • 42 C.2 • 43 • 44 • 450 • 46 • 48 • 50 • 52 • 54 • 540 • 541 • 580 • 590 • 62 • 640 • 641 • 650 • 72 • 78 • 941 • 120 • 121 • 122 • 125

Nieuport (giữa thập niên 1930)

140 • 160

Loire-Nieuport

LN.10 • LN.20 • LN.30 • LN.40 • LN.401 • LN.411 • LN.42 • LN.43 • LN.161 • LN.162