Nagayama Kunio
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kunio Nagayama | ||
Ngày sinh | 16 tháng 9, 1970 (53 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–2003 | Yokohama F. Marinos | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kunio Nagayama (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Kunio Nagayama đã từng chơi cho Yokohama F. Marinos.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Yokohama Marinos | 1992 | - | 5 | 0 | 5 | 0 | |
1993 | 16 | 0 | 5 | 0 | 21 | 0 | |
1994 | 22 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | |
1995 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
1996 | 16 | 0 | 8 | 1 | 24 | 1 | |
1997 | 18 | 1 | 2 | 0 | 20 | 1 | |
1998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Yokohama F. Marinos | 1999 | 11 | 1 | 4 | 0 | 15 | 1 |
2000 | 24 | 2 | 6 | 0 | 30 | 2 | |
2001 | 20 | 1 | 9 | 0 | 29 | 1 | |
2002 | 18 | 0 | 6 | 0 | 24 | 0 | |
2003 | 8 | 0 | 5 | 0 | 13 | 0 | |
Tổng cộng | 153 | 5 | 50 | 1 | 203 | 6 |
Tham khảo
- ^ a b Nagayama Kunio tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|