NGC 448
NGC 448 | |
---|---|
NGC 448 as seen by 2MASS | |
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000) | |
Chòm sao | Cetus |
Xích kinh | 01h 15m 16.5s[1] |
Xích vĩ | −01° 37′ 34″[1] |
Dịch chuyển đỏ | 0.006364[1] |
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời | 1,908 km/s[1] |
Khoảng cách | 88.450 ± 23.630 Mly (27.120 ± 7.246 Mpc)[1] |
Cấp sao biểu kiến (V) | 13.14[1] |
Cấp sao tuyệt đối (V) | -19.28[1] |
Đặc tính | |
Kiểu | S0^- (edge-on)[1] |
Kích thước biểu kiến (V) | 1.6' × 0.8'[1] |
Tên gọi khác | |
UGC 00801, CGCG 385-051, MCG +00-04-060, 2MASX J01151653-0137339, 2MASXi J0115165-013734, 6dF J0115165-013734, 6dFGSv 00698,PGC 4524.[1] |
NGC 448 là một thiên hà dạng hạt đậu loại S0 ^ - (cạnh trên) nằm ở khoảng 27.120 ± 7.246 Mpc (88.450 ± 23.630 Mly) đi trong chòm sao Kình Ngư. Nó được phát hiện vào ngày 2 tháng 9 năm 1886 bởi Lewis Swift. Nó được Dreyer mô tả là "khá sáng, rất nhỏ, [và] hơi mở rộng".[2]
Tham khảo
- ^ a b c d e f g h i j “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for NGC 0448. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2016.
- ^ “New General Catalog Objects: NGC 400 - 449”. Cseligman. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2017.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|