Kazuki Murakami |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Kazuki Murakami |
---|
Ngày sinh | 21 tháng 12, 1987 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Ehime, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Angthong |
---|
Số áo | 5 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2006–2009 | Hiroshima University |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2010–2012 | FC Gifu | 42 | (0) |
---|
2013–2016 | Chiangrai United | 110 | (1) |
---|
2017 | PTT Rayong | 23 | (0) |
---|
2018– | Angthong | 0 | (0) |
---|
Tổng cộng | | 175 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kazuki Murakami (村上一樹, Murakami Kazuki?, sinh ngày 21 tháng 12 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng |
2010 | FC Gifu | J2 League | 16 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0 |
2011 | 8 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 |
2012 | 18 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 42 | 0 | 2 | 0 | 44 | 0 |
Tổng | 42 | 0 | 2 | 0 | 44 | 0 |
Tham khảo
- ^ Japan - K. Murakami - Profile with news, career statistics and history Soccerway
Liên kết ngoài
- Murakami Kazuki tại J.League (tiếng Nhật)
- j-league Lưu trữ 2015-01-31 tại Wayback Machine
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |