Matsuo Naoto
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Naoto Matsuo | ||
Ngày sinh | 10 tháng 9, 1979 (44 tuổi) | ||
Nơi sinh | Wakayama, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998-2005 | Vissel Kobe | ||
2002 | →Cerezo Osaka | ||
2004 | →Albirex Niigata | ||
2006 | FC Tokyo | ||
2007-2009 | Albirex Niigata | ||
2010-2011 | Shonan Bellmare | ||
2012 | Consadole Sapporo | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Naoto Matsuo (sinh ngày 10 tháng 9 năm 1979) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Naoto Matsuo đã từng chơi cho Vissel Kobe, Cerezo Osaka, Albirex Niigata, FC Tokyo, Shonan Bellmare và Consadole Sapporo.
Tham khảo
- ^ Matsuo Naoto tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|