Manaka Yasuo
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yasuo Manaka | ||
Ngày sinh | 31 tháng 1, 1971 (53 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ibaraki, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989-1998 | Kashima Antlers | ||
1999-2003 | Cerezo Osaka | ||
2003-2004 | Sanfrecce Hiroshima | ||
2004 | Yokohama FC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yasuo Manaka (sinh ngày 31 tháng 1 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yasuo Manaka đã từng chơi cho Kashima Antlers, Cerezo Osaka, Sanfrecce Hiroshima và Yokohama FC.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 12 | 3 | 2 | 1 | 14 | 4 | |
1994 | 8 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
1995 | 23 | 3 | - | 23 | 3 | ||
1996 | 21 | 5 | 4 | 0 | 25 | 5 | |
1997 | 12 | 4 | 4 | 0 | 16 | 4 | |
1998 | 21 | 6 | 5 | 1 | 26 | 7 | |
Cerezo Osaka | 1999 | 27 | 5 | 4 | 0 | 31 | 4 |
2000 | 17 | 2 | 4 | 0 | 21 | 2 | |
2001 | 24 | 5 | 2 | 2 | 26 | 7 | |
2002 | 28 | 13 | - | 28 | 13 | ||
2003 | 10 | 1 | 2 | 0 | 12 | 1 | |
Sanfrecce Hiroshima | 2003 | 14 | 2 | - | 14 | 2 | |
2004 | 6 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | |
Yokohama FC | 2004 | 13 | 1 | - | 13 | 1 | |
Tổng cộng | 236 | 50 | 28 | 4 | 264 | 54 |
Tham khảo
- ^ a b Manaka Yasuo tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|