Không gian màu HSB
Không gian màu HSB, còn gọi là không gian màu HSV hay không gian màu HSL, là một không gian màu dựa trên ba số liệu:
- H: (Hue) Vùng màu
- S: (Saturation) Độ bão hòa màu
- B: (Brightness), V (Value) hay L (Lightness): Độ sáng
- Hình tròn HSV
- Hình nón HSV
- Một hình nón HSV khác
- Hình trụ HSV
- So sánh HSV-RGB
Ứng dụng
Không gian màu HSB thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa.
Xem thêm
- CorelDRAW
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Tên | Số Hex (RGB) | Đỏ (RGB) | Xanh lục (RGB) | Xanh lam (RGB) | Hue (HSL/HSV) | Satur (HSL) | Light (HSL) | Satur (HSV) | Giá trị (HSV) | Số CGA (tên); alias |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trắng | #FFFFFF | 100% | 100% | 100% | &00000000000000000000000° | 0% | 100% | 0% | 100% | 15 (trắng) |
Bạc | #C0C0C0 | 75% | 75% | 75% | &00000000000000000000000° | 0% | 75% | 0% | 75% | 07 (xám nhạt) |
Xám | #808080 | 50% | 50% | 50% | &00000000000000000000000° | 0% | 50% | 0% | 50% | 08 (xám đậm) |
Đen | #000000 | 0% | 0% | 0% | &00000000000000000000000° | 0% | 0% | 0% | 0% | 00 (đen) |
Đỏ | #FF0000 | 100% | 0% | 0% | &00000000000000000000000° | 100% | 50% | 100% | 100% | 12 (đỏ cao) |
Hạt dẻ | #800000 | 50% | 0% | 0% | &00000000000000000000000° | 100% | 25% | 100% | 50% | 04 (đỏ thấp) |
Vàng | #FFFF00 | 100% | 100% | 0% | &000000000000006000000060° | 100% | 50% | 100% | 100% | 14 (vàng) |
Olive | #808000 | 50% | 50% | 0% | &000000000000006000000060° | 100% | 25% | 100% | 50% | 06 (nâu) |
Vàng chanh | #00FF00 | 0% | 100% | 0% | &0000000000000120000000120° | 100% | 50% | 100% | 100% | 10 (xanh lá cây cao); xanh lá cây |
Xanh lá cây | #008000 | 0% | 50% | 0% | &0000000000000120000000120° | 100% | 25% | 100% | 50% | 02 (xanh lá cây thấp) |
Xanh lơ | #00FFFF | 0% | 100% | 100% | &0000000000000180000000180° | 100% | 50% | 100% | 100% | 11 (xanh lá mạ cao); xanh lá mạ |
Mòng két | #008080 | 0% | 50% | 50% | &0000000000000180000000180° | 100% | 25% | 100% | 50% | 03 (xanh lá mạ thấp) |
Xanh lam | #0000FF | 0% | 0% | 100% | &0000000000000240000000240° | 100% | 50% | 100% | 100% | 09 (xanh cao) |
Lam sẫm | #000080 | 0% | 0% | 50% | &0000000000000240000000240° | 100% | 25% | 100% | 50% | 01 (xanh thấp) |
Hồng sẫm | #FF00FF | 100% | 0% | 100% | &0000000000000300000000300° | 100% | 50% | 100% | 100% | 13 (đỏ tươi cao); đỏ sậm |
Tía | #800080 | 50% | 0% | 50% | &0000000000000300000000300° | 100% | 25% | 100% | 50% | 05 (đỏ tươi thấp) |