Kawabata Kazuya
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kazuya Kawabata | ||
Ngày sinh | 22 tháng 10, 1981 (42 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hokkaido, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003-2004 | Consadole Sapporo | ||
2005-2009 | Roasso Kumamoto | ||
2010-2011 | Giravanz Kitakyushu | ||
2012-2013 | V-Varen Nagasaki | ||
2013-2014 | FC Ryukyu | ||
2015- | ReinMeer Aomori | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kazuya Kawabata (sinh ngày 22 tháng 10 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Kazuya Kawabata đã từng chơi cho Consadole Sapporo, Roasso Kumamoto, Giravanz Kitakyushu, V-Varen Nagasaki, FC Ryukyu và ReinMeer Aomori.
Tham khảo
- ^ Kawabata Kazuya tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|