Ishizaki Nobuhiro
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nobuhiro Ishizaki | ||
Ngày sinh | 14 tháng 3, 1958 (66 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hiroshima, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1980–1993 | Toshiba | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1995–1998 | Montedio Yamagata | ||
1999–2001 | Oita Trinita | ||
2001–2003 | Kawasaki Frontale | ||
2004 | Shimizu S-Pulse | ||
2005 | Tokyo Verdy | ||
2006–2008 | Kashiwa Reysol | ||
2009–2012 | Consadole Sapporo | ||
2014–2016 | Montedio Yamagata | ||
2017–2018 | Tegevajaro Miyazaki | ||
2018– | Fujieda MYFC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nobuhiro Ishizaki (石﨑 信弘, sinh ngày 14 tháng 3 năm 1958) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
Nobuhiro Ishizaki đã dẫn dắt Montedio Yamagata, Oita Trinita, Kawasaki Frontale, Shimizu S-Pulse, Tokyo Verdy, Kashiwa Reysol, Consadole Sapporo và Fujieda MYFC.
Tham khảo
- ^ Ishizaki Nobuhiro tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|