Ingo Hertzsch
Hertzsch năm 2000 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1977 (47 tuổi) | ||
Nơi sinh | Meerane, Đông Đức | ||
Chiều cao | 1,84 m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1982–1988 | BSG Stahl Callenberg | ||
1988–1990 | BSG Motor Hohenstein-Ernstthal | ||
1990–1996 | Chemnitzer FC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–1997 | Chemnitzer FC | 50 | (0) |
1997–2003 | Hamburger SV | 151 | (1) |
2003–2004 | Bayer Leverkusen | 3 | (0) |
2004 | Eintracht Frankfurt | 15 | (1) |
2004–2006 | 1. FC Kaiserslautern | 58 | (0) |
2006–2009 | FC Augsburg | 70 | (1) |
2009–2011 | RB Leipzig | 50 | (2) |
2011–2013 | RB Leipzig II | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–1999 | U-21 Đức | 13 | (1) |
2000–2002 | Đức[1] | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ingo Hertzsch (sinh ngày 22 tháng 7 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá người Đức từng thi đấu ở vị trí hậu vệ.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Ingo Hertzsch tại WorldFootball.net
- Ingo Hertzsch tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Ingo Hertzsch tại National-Football-Teams.com
- Leverkusen who's who (tiếng Đức)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|