Highland Football League 1992–93

Highland League
Mùa giải1992–1993
Vô địchkhông có

Highland Football League 1992–93 với đội vô địch là Elgin City nhưng sau đó bị tước đi sau khi đưa vào sân các cầu thủ không hợp lệ. Vì vậy, chức vô địch bị bỏ trống.

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Elgin City 34 24 5 5 110 35 +75 77
2 Cove Rangers 34 23 4 7 78 37 +41 73
3 Lossiemouth 34 21 6 7 104 54 +50 69
4 Caledonian 34 21 6 7 76 41 +35 69
5 Ross County 34 19 7 8 87 49 +38 64
6 Huntly 34 19 5 10 96 55 +41 62
7 Clachnacuddin 34 17 7 10 47 34 +13 58
8 Inverness Thistle 34 17 6 11 55 50 +5 57
9 Buckie Thistle 34 17 4 13 62 55 +7 55
10 Fraserburgh 34 15 7 12 63 52 +11 52
11 Deveronvale 34 14 4 16 57 71 −14 46
12 Keith 34 12 9 13 46 59 −13 45
13 Brora Rangers 34 11 8 15 72 74 −2 41
14 Peterhead 34 8 10 16 61 80 −19 34
15 Rothes 34 4 8 22 42 104 −62 20
16 Fort William 34 5 4 25 37 89 −52 19
17 Forres Mechanics 34 4 6 24 40 94 −54 18
18 Nairn County 34 1 2 31 26 126 −100 5

Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

  • x
  • t
  • s
Highland Football League
Đội bóng
Đội bóng cũ
  • Aberdeen 'A'1
  • Black Watch
  • Caledonian2
  • Cameron Highlanders
  • Elgin City3
  • Elgin Caledonian
  • Highland Light Infantry
  • Highland Garrison Training Battalion
  • Inverness Celtic
  • Inverness Citadel
  • Inverness Thistle2
  • Inverness Union4
  • King's Own Scottish Borderers
  • Peterhead3
  • RAF Kinloss
  • Ross County3
  • Sutherland Highlanders

Đội giải thể được đánh dấu in nghiêng. 1Đội dự bị của Aberdeen. 2Đội hợp nhất để tạo thành Inverness Caledonian Thistle. 3Hiện tại thi đấu ở Scottish Professional Football League. 4Hợp nhất với Inverness Thistle năm 1895

Các giải đấu liên quan
Mùa giải

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1992–93

  • x
  • t
  • s
Bóng đá nam Scotland
Tổng quan
Đội tuyển quốc gia
  • ĐTQG
    • U-21
    • U-20
    • U-19
    • U-17
Hệ thống giải
Giải đấu cúp
  • Scottish Cup
  • League Cup
  • Challenge Cup
  • Youth Cup
Bóng đá nghiệp dư
  • SAFA
    • Amateur Cup
    • Aberdeenshire
    • Ayrshire
    • Caithness
    • Caledonian
    • Central
    • Fife
    • Inverness & District
    • Kingdom Caledonian
    • Lewis & Harris
    • Lothian & Edinburgh
    • Midlands
    • North & South Lanarkshire
    • Orkney
    • Paisley & District
    • Perthshire
    • Scottish
    • Shetland
    • Stirling & District
    • Strathclyde
    • Uist & Barra
    • West of Scotland
  • Cầu thủ