Hasan Rustamov
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hasan Rustamov | ||
Ngày sinh | 30 tháng 11, 1987 (36 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tajikistan | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Khujand | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2012 | Regar-TadAZ | ||
2013 | Khujand | ||
2014 | Energetik Dushanbe | ||
2015–2016 | Khujand | ||
2016–2017 | Khosilot Farkhor | ||
2017 | Vakhsh Qurghonteppa | ||
2018– | Khujand | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007– | Tajikistan | 6 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 3 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 11 năm 2015 |
Hasan Rustamov (sinh ngày 30 tháng 11 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá Tajikistan thi đấu cho FK Khujand và Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan.
Thống kê sự nghiệp
Quốc tế
Đội tuyển quốc gia Tajikistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2007 | 1 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 0 | 0 |
2013 | 0 | 0 |
2014 | 2 | 0 |
2015 | 2 | 0 |
Tổng | 6 | 0 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 12 tháng 11 năm 2015[1]
Danh hiệu
- Regar-TadAZ
- Cúp bóng đá Tajikistan (2): 2011, 2012
Tham khảo
- ^ “Hasan Rustamov”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập 5 tháng 11 năm 2015.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|