Harada Takeo
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takeo Harada | ||
Ngày sinh | 2 tháng 10, 1971 (52 tuổi) | ||
Nơi sinh | Saga, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994-1998 | Yokohama Flügels | ||
1999-2000 | Cerezo Osaka | ||
2000 | Kawasaki Frontale | ||
2001 | Oita Trinita | ||
2002-2003 | Avispa Fukuoka | ||
2005-2010 | V-Varen Nagasaki | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Takeo Harada (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Takeo Harada đã từng chơi cho Yokohama Flügels, Cerezo Osaka, Kawasaki Frontale, Oita Trinita, Avispa Fukuoka và V-Varen Nagasaki.
Tham khảo
- ^ Harada Takeo tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|