Gemmrigheim
Gemmrigheim | |
---|---|
Tòa thị chính, Gemmrigheim | |
Huy hiệu | |
Vị trí của Gemmrigheim thuộc Huyện Ludwigsburg | |
Gemmrigheim Gemmrigheim | |
Quốc gia | Đức |
Bang | Baden-Württemberg |
Vùng hành chính | Stuttgart |
Huyện | Ludwigsburg |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 8,23 km2 (318 mi2) |
Độ cao | 182 m (597 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 4.522 |
• Mật độ | 5,5/km2 (14/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 74376 |
Mã vùng | 07143 |
Biển số xe | LB |
Thành phố kết nghĩa | Orestiada |
Trang web | www |
Gemmrigheim là một thị xã nằm ở huyện Ludwigsburg, thuộc bang Baden-Württemberg, Đức.
Dân số
Kết quả điều tra dân số (¹) hoặc thông tin cập nhật chính thức từ Văn phòng Thống kê bang Baden-Württemberg[2]
Thời gian | Số dân |
---|---|
1 tháng 12 năm 1871¹ | 1,022 |
1 tháng 12 năm 1880¹ | 1.144 |
1 tháng 12 năm 1890¹ | 1.329 |
1 tháng 12 năm 1900¹ | 1.397 |
1 tháng 12 năm 1910¹ | 1.489 |
16 tháng 6 năm 1925¹ | 1.545 |
16 tháng 6 năm 1933¹ | 1.606 |
17 tháng 5 năm 1939¹ | 1.704 |
13 tháng 9 năm 1950¹ | 2.299 |
6 tháng 6 năm 1961¹ | 2.562 |
Thời gian | Số dân |
---|---|
27 tháng 5 năm 1970¹ | 3,320 |
31 tháng 12 năm 1980 | 3.349 |
25 tháng 5 năm 1987¹ | 3.387 |
31 tháng 12 năm 1990 | 3.615 |
31 tháng 12 năm 1995 | 3.528 |
31 tháng 12 năm 2000 | 3.737 |
31 tháng 12 năm 2005 | 4.019 |
31 tháng 12 năm 2010 | 3.928 |
31 tháng 12 năm 2015 | 4.040 |
31 tháng 12 năm 2020 | 4,522 |
Thư viện ảnh
- Johanneskirche
- Giáo đường Johanneskirche
- Tranh tường trong nhà nguyện tháp
- Nhà nguyện tháp, lối đi có mái vòm
- Cổng Besigheim
- Cổng Ottmarsheim
- Tòa nhà lịch sử Gartenstrasse
- Ngôi nhà gỗ ở Hofgasse
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Website chính thức (bằng tiếng Đức)