Ganderkesee

Ganderkesee
Ấn chương chính thức của Ganderkesee
Huy hiệu
Vị trí của Ganderkesee
Map
Ganderkesee trên bản đồ Thế giới
Ganderkesee
Ganderkesee
Quốc giaĐức
BangNiedersachsen
HuyệnOldenburg
Phân chia hành chính25 districts
Chính quyền
 • Thị trưởngAlice Gerken-Klaas
Diện tích
 • Tổng cộng138,26 km2 (5,338 mi2)
Độ cao27 m (89 ft)
Dân số (ngày 31 tháng 12 năm 2006)
 • Tổng cộng30.825
 • Mật độ2,2/km2 (5,8/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính27777
Mã vùng04222, 04221, 04223
Biển số xeOL
Thành phố kết nghĩaChâteau-du-Loir sửa dữ liệu
Trang webganderkesee.de

Ganderkesee là một đô thị thuộc huyện Oldenburg, bang Niedersachsen, Đức. Đô thị này có diện tích 138,26 km².

Ganderkesee nằm ở rìa bắc của vườn tự nhiên "Wildeshauser Geest". Đô thị Ganderkesee phía đông giáp thành phố Delmenhorst, phía bắc giáp Lemwerder và Berne ở huyện WesermarschHude, về phía tây của thị xã Hatten phái nam là các đô thị DötlingenHarpstedt. Ganderkesee có 25 làng:: Ganderkesee, Almsloh, Bergedorf, Bookholzberg, Bookhorn, Bürstel, Elmeloh, Falkenburg, Grüppenbühren, Habbrügge, Havekost, Heide, Hengsterholz, Hohenböken, Holzkamp, Hoyerswege, Hoykenkamp, Immer, Neuenlande, Rethorn, Schierbrok, Schlutter, Schönemoor, Steinkimmen và Stenum.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang mạng chính thức (tiếng Đức)
  • Unofficial Bookholzberg website (tiếng Đức)
  • Atlas Airfield website Lưu trữ 2011-07-18 tại Wayback Machine
  • Transmitter Steinkimmen (tiếng Đức)

Public schools

  • Gymnasium Ganderkesee website (tiếng Đức)
  • Realschule Ganderkesee website (tiếng Đức) Lưu trữ 2008-03-23 tại Wayback Machine
  • Hauptschule Ganderkesee website (tiếng Đức) Lưu trữ 2008-03-04 tại Wayback Machine
  • Grundschule Dürerstraße website (tiếng Đức) Lưu trữ 2011-07-17 tại Wayback Machine
  • Grundschule Lange Straße website (tiếng Đức)
  • x
  • t
  • s
Xã và đô thị của huyện Oldenburg


Hình tượng sơ khai Bài viết về bang Niedersachsen của Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s