Fujiyoshi Shinji
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Shinji Fujiyoshi | ||
Ngày sinh | 3 tháng 4, 1970 (54 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989-1996 | Verdy Kawasaki | ||
1997-1999 | Kyoto Purple Sanga | ||
2000-2002 | Vegalta Sendai | ||
2004-2006 | FC Ryukyu | ||
2007-2009 | New Wave Kitakyushu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Shinji Fujiyoshi (sinh ngày 3 tháng 4 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Shinji Fujiyoshi đã từng chơi cho Verdy Kawasaki, Kyoto Purple Sanga, Vegalta Sendai, FC Ryukyu và New Wave Kitakyushu.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 6 | 1 | 8 | 4 | 14 | 5 | |
1994 | 8 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | |
1995 | 17 | 4 | - | 17 | 4 | ||
1996 | 5 | 0 | 5 | 1 | 10 | 1 | |
Kyoto Purple Sanga | 1996 | 13 | 2 | 0 | 0 | 13 | 2 |
1997 | 29 | 6 | 6 | 0 | 35 | 6 | |
1998 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
1999 | 17 | 1 | 4 | 2 | 21 | 3 | |
Vegalta Sendai | 2000 | 39 | 10 | 1 | 0 | 40 | 10 |
2001 | 31 | 8 | 2 | 0 | 33 | 8 | |
2002 | 9 | 1 | 6 | 1 | 15 | 2 | |
Tổng cộng | 180 | 36 | 32 | 8 | 212 | 44 |
Tham khảo
- ^ a b Fujiyoshi Shinji tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|