Eragrostis curvula
Eragrostis curvula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Eragrostis |
Loài (species) | E. curvula |
Danh pháp hai phần | |
Eragrostis curvula (Schrad.) Nees |
Eragrostis curvula là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Schrad.) Nees mô tả khoa học đầu tiên năm 1841.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Eragrostis curvula”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Eragrostis curvula tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Eragrostis curvula tại Wikispecies
Bài viết chủ đề tông thực vật Eragrostideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|