Epomediol
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 1,3,3-Trimethyl-2-oxabicyclo [2.2.2]octane-6,7-endo,endo-diol |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C10H18O3 |
Khối lượng phân tử | 186.248 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
|
Epomediol (tên thương mại Clesidren) là một terpenoid tổng hợp có tác dụng choleretic. Nó đã được sử dụng trong điều trị triệu chứng ngứa do ứ mật trong thai kỳ.[1][2][3]
Tham khảo
- ^ Gonzalez MC, Iglesias J, Tiribelli C, và đồng nghiệp (tháng 9 năm 1992). “Epomediol ameliorates pruritus in patients with intrahepatic cholestasis of pregnancy”. J Hepatol. 16 (1–2): 241–2. doi:10.1016/S0168-8278(05)80122-9. PMID 1484159.
- ^ Reyes H (tháng 12 năm 1992). “The spectrum of liver and gastrointestinal disease seen in cholestasis of pregnancy”. Gastroenterol Clin North Am. 21 (4): 905–21. PMID 1478743.
- ^ Reyes H, Simon FR (tháng 8 năm 1993). “Intrahepatic cholestasis of pregnancy: an estrogen-related disease”. Semin Liver Dis. 13 (3): 289–301. doi:10.1055/s-2007-1007357. PMID 8235718.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|