Droxypropine
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C18H27NO3 |
Khối lượng phân tử | 305.412 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Droxypropine là một thuốc giảm ho.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|