Domiodol
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C5H9IO3 |
Khối lượng phân tử | 244.028 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Domiodol là một thuốc tiêu nhầy và long đờm.[1]
Tham khảo
- ^ Kogi, K.; Konishi, K.; Saito, T. (1983). “Pharmacological and toxicological studies on domiodol, a new mucolytic agent and expectorant”. Arzneimittel-Forschung. 33 (9): 1281–1286. PMID 6685509.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|