Dichanthium annulatum
Dichanthium annulatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Dichanthium |
Loài (species) | D. annulatum |
Danh pháp hai phần | |
Dichanthium annulatum (Forssk.) Stapf | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Andropogon annulatus Andropogon papillosus Dichanthium nodosum Dichanthium papillosum |
Dichanthium annulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Forssk.) Stapf mô tả khoa học đầu tiên năm 1917.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Dichanthium annulatum”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Dichanthium annulatum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Dichanthium annulatum tại Wikispecies
Bài viết chủ đề tông thực vật Andropogoneae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|