Decapterus koheru
Cá Koheru Decapterus koheru | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Carangidae |
Chi (genus) | Decapterus |
Loài (species) | D. koheru |
Danh pháp hai phần | |
Decapterus koheru (Hector, 1875) |
Cá Koheru (danh pháp hai phần: Decapterus koheru, là một loài cá nục thuộc chi Decapterus, được tìm thấy duy nhất giữa Bắc Cape và Cape Đông của đảo Bắc của New Zealand, giữa vùng biển rạn san hô và các khu vực ngoài khơi. Chiều dài của nó là từ 25 đến 50 cm.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Decapterus koheru tại Wikispecies
- Decapterus koheru (TSN 168732) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Decapterus koheru trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2006.
- Tony Ayling & Geoffrey Cox, Collins Guide to the Sea Fishes of New Zealand, (William Collins Publishers Ltd, Auckland, New Zealand 1982) ISBN 0-00-216987-8
- Wade Doak, A Photographic Guide to Sea Fishes of New Zealand, (New Holland Publishers (NZ) Ltd, Auckland, New Zealand 2003) ISBN 1-877246-95-6
Bài viết chủ đề bộ Cá vược này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|