Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá U-17 châu Phi 2017
Cúp bóng đá U-17 châu Phi 2017 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế giới hạn độ tuổi được tổ chức ở Gabon từ 14–28 tháng 5. 8 đội bóng tham gia phải đăng ký danh sách 21 cầu thủ, bao gồm 3 thủ môn. Chỉ có các cầu thủ sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2000 được phép đăng ký vào đội hình, chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.[1][2]
Bảng A
Cameroon
Huấn luyện viên: Bertin Ebewelle
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michel Ghandi Hamako | (2000-09-26)26 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Avenir Douala |
2 | 2HV | Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchili | (2000-12-21)21 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Isaac Academy |
3 | 2HV | Luc Marcel Obam | (2000-02-21)21 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | AS Dauphin |
4 | 2HV | Christian Dyo Ngakole | (2001-11-22)22 tháng 11, 2001 (15 tuổi) | Coton Sport FC |
5 | 4TĐ | Kevin Ndongo Ndongo | (2000-11-12)12 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | AS Oxygène |
6 | 3TV | Wilitty Younoussa | (2001-09-09)9 tháng 9, 2001 (15 tuổi) | Tcholere FC |
7 | 4TĐ | Rosin Christian Bella | (2000-10-03)3 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Young Star |
8 | 3TV | Elive Stephen Ewange | (2000-10-29)29 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Best Stars |
9 | 4TĐ | Stéphane Thierry Zobo | (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Azur Star Inter |
10 | 3TV | Moise Sakava Sangola | (2000-12-26)26 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Coton Sport FC |
11 | 4TĐ | Jules Romaric Messomo Ngah | (2000-04-15)15 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Fortuna Yaoundé |
12 | 2HV | Aloys Fouda | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Brasseries |
13 | 2HV | Quentin Junior Ebwelle Ebwelle | (2001-05-08)8 tháng 5, 2001 (16 tuổi) | Musango FC |
14 | 2HV | Steve Kingue | (2001-10-16)16 tháng 10, 2001 (15 tuổi) | Nkufo Academy |
15 | 2HV | Fabrice Ndzie Mezama | (2002-12-27)27 tháng 12, 2002 (14 tuổi) | Fondation Tafi |
16 | 1TM | Boris Junior Essele | (2000-01-25)25 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Nkufo Academy |
17 | 4TĐ | Landry Abessolo Manga | (2000-07-16)16 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Brasseries |
18 | 3TV | James Armel Eto'o Eyenga | (2000-11-19)19 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Musango FC |
19 | 4TĐ | Siddiki Aboubakari | (2000-03-18)18 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | EFORCA[CMR] |
20 | 3TV | Innocent Assana Nah | (2000-07-29)29 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Coton Sport FC |
21 | 1TM | Ulrich Gabriel Nzong | (2000-06-29)29 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Alysée Football Academy |
- Ghi chú
- ^ École de Football Reso Champion Académie
[3]
Gabon
Huấn luyện viên: Pierre Mfoumbi
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Brunel Ilagou Ilagou | (2001-11-05)5 tháng 11, 2001 (15 tuổi) | CF Mounana |
2 | 2HV | Franck Aubert Nze Nsome Amwame | (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | CF Mounana |
3 | 2HV | Elian Christely Boueni Mayobolo | (2000-06-03)3 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | CF Mounana |
4 | 2HV | Aziz Giroly Bourobou Mombo | (2001-03-21)21 tháng 3, 2001 (16 tuổi) | Académie Club de Libreville |
5 | 3TV | Olabisi Arafat | (2001-02-16)16 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Académie Club de Libreville |
6 | 3TV | Brimau Kevan Duchamp Nziengui Nziengui | (2001-01-24)24 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | CF Mounana |
7 | 3TV | Kevin Junior Nguechoung | (2000-08-13)13 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Académie Club de Libreville |
8 | 4TĐ | Meshak Babanzila Mayala | (2001-06-11)11 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | Académie Club de Libreville |
9 | 4TĐ | Fahd Richard Ndzengue Moubeti | (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | CF Mounana |
10 | 4TĐ | Sadidi Abechina Monlade | (2001-04-14)14 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Académie Club de Libreville |
11 | 4TĐ | Zico Anderson Eka Nzeng Mba | (2001-06-27)27 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | Académie Club de Libreville |
12 | 2HV | Silvain Mba Edou | (2002-07-24)24 tháng 7, 2002 (14 tuổi) | Académie Club de Libreville |
13 | 4TĐ | Azaria Obame | (2000-02-24)24 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Académie Club de Libreville |
14 | 4TĐ | Eric Jospin Bekale Biyoghe | (2000-03-04)4 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | CF Mounana |
15 | 2HV | Christophe Ona Nguema | (2003-12-28)28 tháng 12, 2003 (13 tuổi) | Académie Club de Libreville |
16 | 1TM | Lhin Keartis Bediki Hangoue Kota | (2000-06-17)17 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Centre Mberie Sportif |
17 | 3TV | Alain Rodrick Miyogho | (2000-10-24)24 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | AS Mangasport |
18 | 2HV | Brayan Sysi Kassa | (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | AS Val |
19 | 4TĐ | Clooney Oyouomi Yonni | (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Bamgombe |
20 | 3TV | Alex Yowan Kevin Moucketou Moussounda | (2000-10-10)10 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Irumba FC |
21 | 1TM | Abdoulaye Coulibaly | (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Académie Club de Libreville |
[4]
Ghana
Huấn luyện viên: Samuel Fabian
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Danlad Ibrahim | (2002-12-02)2 tháng 12, 2002 (14 tuổi) | Asante Kotoko |
2 | 2HV | John Otu | (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Dreams FC |
3 | 2HV | Gideon Acquah | (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Accra United FC |
4 | 2HV | Edmund Arko-Mensah | (2001-09-09)9 tháng 9, 2001 (15 tuổi) | All Stars F.C. |
5 | 2HV | Najeeb Yakubu | (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | New Town Youth FC |
6 | 4TĐ | Eric Ayiah | (2000-03-06)6 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Charity FC |
7 | 3TV | Ibrahim Sulley | (2001-07-06)6 tháng 7, 2001 (15 tuổi) | New Life FC |
8 | 3TV | Isaac Antah | (2000-05-09)9 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Young Wise FC |
9 | 4TĐ | Kwadwo Opoku | (2001-07-13)13 tháng 7, 2001 (15 tuổi) | Attram de Visser Soccer Academy FC |
10 | 3TV | Emmanuel Toku | (2000-07-10)10 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Cheetah FC |
11 | 3TV | Samuel Mone Andoh | (2002-07-24)24 tháng 7, 2002 (14 tuổi) | Zein United FC |
12 | 2HV | Abdul Razak Yusif | (2001-08-09)9 tháng 8, 2001 (15 tuổi) | FC Tanga |
13 | 3TV | Gabriel Leveh | (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Tema Youth |
14 | 2HV | Bismark Terry Owusu | (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Mandela Soccer Academy FC |
15 | 2HV | Faisal Osman | (2000-08-20)20 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Kumasi Young Vipers FC |
16 | 1TM | Kwame Aziz | (2002-06-15)15 tháng 6, 2002 (14 tuổi) | Mandela Soccer Academy FC |
17 | 3TV | Rashid Alhassan | (2000-06-20)20 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Aduana Stars |
18 | 3TV | Mohammed Iddriss | (2000-07-26)26 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Cheetah FC |
19 | 4TĐ | Patmos Arhin | (2000-12-15)15 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Mandela Soccer Academy FC |
20 | 2HV | Kingsley Owusu | (2002-08-03)3 tháng 8, 2002 (14 tuổi) | Dreams FC |
21 | 1TM | Michael Acquaye | (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | West African Football Academy SC |
[5]
Guinée
Huấn luyện viên: Camara Souleymane
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ibrahima Sylla | (2002-12-07)7 tháng 12, 2002 (14 tuổi) | FC Mendy |
2 | 2HV | Samuel Conte | (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Académie Horoya |
3 | 2HV | Ibrahima Sory Soumah | (2001-11-19)19 tháng 11, 2001 (15 tuổi) | Académie Horoya |
4 | 2HV | Mohamed Cherif Camara | (2002-10-21)21 tháng 10, 2002 (14 tuổi) | Académie St Marie |
5 | 2HV | Issiaga Camara | (2002-12-30)30 tháng 12, 2002 (14 tuổi) | Académie Hafia |
6 | 3TV | Sékou Camara | (2001-07-27)27 tháng 7, 2001 (15 tuổi) | Académie St Marie |
7 | 4TĐ | Djibril Fandjé Touré | (2002-11-01)1 tháng 11, 2002 (14 tuổi) | CEFOMIG |
8 | 4TĐ | Aboubacar Lapé Bangoura | (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Académie Foot Conakry |
9 | 4TĐ | Facinet Doss Soumah | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | CEFOMIG |
10 | 3TV | Aguibou Camara | (2001-05-20)20 tháng 5, 2001 (15 tuổi) | Académie Foot Conakry |
11 | 2HV | Djibril Sylla | (2002-11-10)10 tháng 11, 2002 (14 tuổi) | Académie Horoya |
12 | 2HV | M'Bemba Camara | (2000-09-08)8 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Académie ASKaloum |
13 | 3TV | Seydouba Cissé | (2001-02-10)10 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | FC Attouga |
14 | 3TV | Salia Bangoura | (2001-11-15)15 tháng 11, 2001 (15 tuổi) | CEFOMIG |
15 | 3TV | Mohamed Blaise Camara | (2000-03-11)11 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Espérence Conakry |
16 | 1TM | Abdoulaye Doumbouya | (2001-09-01)1 tháng 9, 2001 (15 tuổi) | Académie Foot Conakry |
17 | 2HV | Ismael Traore | (2000-06-10)10 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Académie Sequence |
18 | 3TV | Elhadj Abdourahamane Bah | (2001-08-22)22 tháng 8, 2001 (15 tuổi) | Espérence Kaloum |
19 | 3TV | Ibrahim Camara | (2000-09-12)12 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
20 | 4TĐ | Gerard Sella Bangoura | (2000-03-23)23 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | AS Saint-Étienne |
21 | 1TM | Mohamed Camara | (2000-03-16)16 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Académie Titi |
[6]
Bảng B
Angola
Huấn luyện viên: Simão Sebastião Cose José
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nsesani Emanuel Simão | (2000-11-05)5 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Primeiro de Agosto |
2 | 2HV | Capitão António José | (2000-12-08)8 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | A.F.A. |
3 | 2HV | Miguel Anselmo Basílio Daniel | (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | A.F.A. |
4 | 2HV | Euclides Moisés Fernando dos Santos | (2000-01-18)18 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Petro de Luanda |
5 | 3TV | Fausto Mário Maurício Ngumba | (2000-10-26)26 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Primeiro de Agosto |
6 | 3TV | Fiete Quintas Agostinho dos Santos | (2000-09-27)27 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Primeiro de Agosto |
7 | 4TĐ | Camilo Mbule Ngongue | (2001-12-07)7 tháng 12, 2001 (15 tuổi) | Académica do Lobito |
8 | 3TV | Orlando Luís Secali | (2001-02-04)4 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Primeiro de Agosto |
9 | 4TĐ | Jelson João Mivo | (2000-04-21)21 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Primeiro de Agosto |
10 | 3TV | Pedro Domingos Agostinho | (2000-07-30)30 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Petro de Luanda |
11 | 2HV | Ramiro João Paulo | (2001-04-20)20 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | A.F.A. |
12 | 1TM | Job Bengue Kamalandua | (2002-11-22)22 tháng 11, 2002 (14 tuổi) | Primeiro de Agosto |
13 | 4TĐ | Melono Muondo Dala | (2001-08-25)25 tháng 8, 2001 (15 tuổi) | Primeiro de Agosto |
14 | 4TĐ | Cláudio Macalo Viegas | (2001-04-06)6 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Progresso do Sambizanga |
15 | 3TV | Benedito Cuzanda Vissoco | (2001-05-10)10 tháng 5, 2001 (16 tuổi) | Primeiro de Agosto |
16 | 2HV | Benjino Ribeiro Benjamim | (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | A.F.A. |
17 | 4TĐ | Abílio Mateus Contreiras | (2000-09-18)18 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Primeiro de Agosto |
18 | 2HV | Adalmiro Patrício Pacheco da Silva | (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Primeiro de Agosto |
19 | 4TĐ | Francisco Carlos Chilumbo | (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Académica do Lobito |
20 | 3TV | Armando Martins Manuel dos Santos | (2000-06-19)19 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Domant FC |
21 | 2HV | Moisés Pedro Amor | (2000-02-28)28 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Académica do Lobito |
[7]
Mali
Huấn luyện viên: Jonas Kokou Komla
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alkalifa Coulibaly | (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (15 tuổi) | AS Olympique de Missira |
2 | 2HV | Felix Kamate | (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | AS Olympique de Missira |
3 | 2HV | Djemoussa Traore | (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | ALOB |
4 | 2HV | Fode Konate | (2000-12-02)2 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | AS Bamako |
5 | 2HV | Mamadi Fofana | (2000-11-11)11 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | FC Diarra |
6 | 3TV | Mohamed Camara | (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | AS Real Bamako |
7 | 4TĐ | Hadji Drame | (2000-09-10)10 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Yeelen Olympique |
8 | 3TV | Abdoulaye Dabo | (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Africa Foot Academy |
9 | 4TĐ | Seme Camara | (2000-11-25)25 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | FC Diarra |
10 | 4TĐ | Abdoul Salam Ag Jiddou | (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | Guidars FC |
11 | 3TV | Mamadou Traore | (2002-04-03)3 tháng 4, 2002 (15 tuổi) | Stade Malien |
12 | 3TV | Seybou Senou | (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (15 tuổi) | Aspire Academy |
13 | 3TV | Amadou Diako | (2000-11-30)30 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | AS Bakaridjan |
14 | 4TĐ | Sibiry Keita | (2001-01-30)30 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Aspire Academy |
15 | 2HV | Abdoulaye Diaby | (2000-07-04)4 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Djoliba AC |
16 | 1TM | Youssouf Koita | (2000-08-27)27 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | AS Bamako |
17 | 3TV | Mamadou Samake | (2000-05-15)15 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Yeelen Olympique |
18 | 3TV | Ibrahim Kane | (2000-06-23)23 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | AS Real Bamako |
19 | 4TĐ | Lassana N'Diaye | (2000-10-03)3 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | AS Real Bamako |
20 | 3TV | Cheick Oumar Doucoure | (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | AS Real Bamako |
21 | 1TM | Massire Gassama | (2000-08-23)23 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Black Star |
[8]
Niger
Huấn luyện viên: Hamidou Harouna
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Moussa Laouali Hima | (2000-12-13)13 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | AS-GNN |
2 | 4TĐ | Yacine Wa Massamba | (2000-03-09)9 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | ASN NIGELEC |
3 | 2HV | Mahamadou Mahamane Ousmane | (2001-10-12)12 tháng 10, 2001 (15 tuổi) | ASN NIGELEC |
4 | 2HV | Abdoul Nasser Mahaman Bello Hassane | (2000-09-24)24 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Air Academy |
5 | 2HV | Farouk Idrissa | (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (17 tuổi) | AS Lazaret |
6 | 3TV | Ismael Issaka Magagi | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | AS CBK |
7 | 3TV | Sountalma Sidibe Assoumane | (2002-01-20)20 tháng 1, 2002 (15 tuổi) | Sahel SC |
8 | 3TV | Habibou Sofiane | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | AS Renaissance |
9 | 3TV | Abdoul Kairou Amoustapha | (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | ASN NIGELEC |
10 | 3TV | Rachid Alfari Souley | (2000-12-30)30 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | ASN NIGELEC |
11 | 3TV | Abdoul Karim Tinni Sanda | (2001-01-21)21 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Sahel SC |
12 | 2HV | Djibrilla Ibrahim Mossi | (2002-03-02)2 tháng 3, 2002 (15 tuổi) | AS Douanes |
13 | 3TV | Yacouba Aboubacar | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | JS Tahoua |
14 | 2HV | Inoussa Amadou Darenkoum | (2000-09-05)5 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Saca Sport |
15 | 2HV | Abdoul Rachid Soumana Moussa | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Tudu Mighty Jets F.C. |
16 | 1TM | Abdoulaye Boubacar Adamou | (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Apo River Academy |
17 | 4TĐ | Ibrahim Boubacar Marou | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | AS Sonintcha |
18 | 2HV | Ibrahim Namata | (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | AS Sonintcha |
19 | 4TĐ | Mamane Sani Boube Moussa | (2000-11-13)13 tháng 11, 2000 (16 tuổi) | Jangorzo FC |
20 | 4TĐ | Hamid Galissoune Ajina | (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Saca Sport |
21 | 1TM | Khaled Lawali Ibrahim | (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (16 tuổi) | Sahel SC |
[9]
Tanzania
Huấn luyện viên: Bakari Nyundo Shime
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ramadhani Awam Kabwili | (2000-12-11)11 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
2 | 3TV | Ally Hamis Ng'Anzi | (2000-09-03)3 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
3 | 4TĐ | Nickson Clement Kibabage | (2000-10-12)12 tháng 10, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
4 | 2HV | Enrick Vitaris Nkosi | (2000-01-15)15 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Unattached |
5 | 2HV | Dickson Nickson Job | (2000-12-29)29 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
6 | 2HV | Issa Abdi Makamba | (2001-04-13)13 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Unattached |
7 | 3TV | Said Mussa Bakari | (2000-08-11)11 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
8 | 3TV | Syprian Benidictor Mtesigwa | (2000-06-09)9 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
9 | 4TĐ | Abdul Hamisi Suleiman | (2001-02-26)26 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Unattached |
10 | 4TĐ | Asad Ali Juma | (2001-04-15)15 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Unattached |
11 | 4TĐ | Mohamed Abdallah Rashid | (2001-06-12)12 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | Unattached |
12 | 4TĐ | Kibwana Ally Shomari | (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Unattached |
13 | 3TV | Shabani Zuberi Ada | (2001-11-24)24 tháng 11, 2001 (15 tuổi) | Unattached |
14 | 2HV | Ally Hussein Msengi | (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (15 tuổi) | Unattached |
15 | 4TĐ | Yohana Oscar Mkomola | (2000-04-18)18 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Unattached |
16 | 4TĐ | Israel Patrick Mwenda | (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Unattached |
17 | 4TĐ | Ibrahim Abdalla Ali | (2000-09-08)8 tháng 9, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
18 | 1TM | Samwel Edward Brazio | (2000-06-28)28 tháng 6, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
19 | 4TĐ | Muhsin Malima Makame | (2000-12-10)10 tháng 12, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
20 | 3TV | Kelvin Nashon Naftal | (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (16 tuổi) | Unattached |
21 | 1TM | Kelvin Deogratias Kayego | (2001-06-05)5 tháng 6, 2001 (15 tuổi) | Unattached |
[10]
Tham khảo
- ^ “Regulations” (PDF). CAFonline.com. Truy cập 13 tháng 5 năm 2017.
- ^ “REGULATIONS FIFA U-17 World Cup India 2017” (PDF). FIFA.com. 20 tháng 4 năm 2017. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2018. Truy cập 13 tháng 5 năm 2017.
- ^ “Cameroon” (pdf). CAFonline.com.
- ^ “Gabon” (pdf). CAFonline.com.
- ^ “Ghana” (pdf). CAFonline.com.
- ^ “Guinée” (pdf). CAFonline.com.
- ^ “Angola” (pdf). CAFonline.com.
- ^ “Mali” (pdf). CAFonline.com.
- ^ “Niger” (pdf). CAFonline.com.
- ^ “Tanzania” (pdf). CAFonline.com.
Bản mẫu:CAF African U-17 Football Championship