Chèo thuyền tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Chèo thuyền tại Thế vận hội Mùa hè 2008 | ||||
---|---|---|---|---|
Hai chèo đơn | nam | nữ | ||
Một chèo đôi | nam | nữ | ||
Hai chèo đôi | nam | nữ | ||
Hai chèo đôi hạng nhẹ | nam | nữ | ||
Một chèo bốn người | nam | |||
Hai chèo đôi bốn người | nam | nữ | ||
Tám người | nam | nữ | ||
Một chèo bốn người hạng nhẹ | nam |
Giải chèo thuyền tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 9 đến ngày 17 tháng 8 năm 2008.
Các nội dung thi đấu
Trong môn này có tất cả 14 nội dung (8 của nam và 6 của nữ) thi đấu:
- Thuyền hai chèo đơn nam
- Thuyền một chèo đôi nam
- Thuyền hai chèo đôi nam
- Thuyền một chèo bốn người nam
- Thuyền hai chèo bốn người nam
- Thuyền một chèo tám người nam
- Thuyền hai chèo đôi nam hạng nhẹ
- Thuyền một chèo bốn người nam hạng nhẹ
- Thuyền hai chèo đơn nữ
- Thuyền một chèo đôi nữ
- Thuyền hai chèo đôi nữ
- Thuyền hai chèo bốn người nữ
- Thuyền một chèo tám người nữ
- Thuyền hai chèo đôi nữ hạng nhẹ
Xếp hạng theo quốc gia
1 | Anh Quốc (GBR) | 2 | 2 | 2 | 6 |
2 | Úc (AUS) | 2 | 1 | 0 | 3 |
3 | Canada (CAN) | 1 | 1 | 2 | 4 |
4 | Hoa Kỳ (USA) | 1 | 1 | 1 | 3 |
5 | Trung Quốc (CHN) | 1 | 1 | 0 | 2 |
Hà Lan (NED) | 1 | 1 | 0 | 2 | |
Ba Lan (POL) | 1 | 1 | 0 | 2 | |
8 | New Zealand (NZL) | 1 | 0 | 2 | 3 |
9 | Đan Mạch (DEN) | 1 | 0 | 1 | 2 |
România (ROU) | 1 | 0 | 1 | 2 | |
11 | Bulgaria (BUL) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Na Uy (NOR) | 1 | 0 | 0 | 1 | |
13 | Đức (GER) | 0 | 1 | 1 | 2 |
14 | Cộng hòa Séc (CZE) | 0 | 1 | 0 | 1 |
Estonia (EST) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Phần Lan (FIN) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Hy Lạp (GRE) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Ý (ITA) | 0 | 1 | 0 | 1 | |
19 | Belarus (BLR) | 0 | 0 | 2 | 2 |
Pháp (FRA) | 0 | 0 | 2 | 2 | |
Tổng | 14 | 14 | 14 | 42 |
---|
Bảng huy chương
- Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Thuyền hai chèo đơn nam chi tiết | Olaf Tufte Na Uy | Ondřej Synek Cộng hòa Séc | Mahe Drysdale New Zealand |
Thuyền hai chèo đôi nam chi tiết | Úc (AUS) David Crawshay Scott Brennan | Estonia (EST) Tõnu Endrekson Jüri Jaanson | Anh Quốc (GBR) Matthew Wells Stephen Rowbotham |
Thuyền hai chèo đôi nam hạng nhẹ chi tiết | Anh Quốc (GBR) Zac Purchase Mark Hunter | Hy Lạp (GRE) Dimitrios Mougios Vasileios Polymeros | Đan Mạch (DEN) Mads Reinholdt Rasmussen Rasmus Nicholai Quist Hansen |
Thuyền hai chèo bốn nam chi tiết | Ba Lan (POL) Konrad Wasielewski Marek Kolbowicz Michał Jeliński Adam Korol | Ý (ITA) Luca Agamennoni Simone Venier Rossano Galtarossa Simone Raineri | Pháp (FRA) Jonathan Coeffic Pierre-Jean Peltier Julien Bahain Cédric Berrest |
Thuyền một chèo đôi nam không người lái chi tiết | Úc (AUS) Drew Ginn Duncan Free | Canada (CAN) David Calder Scott Frandsen | New Zealand (NZL) Nathan Twaddle George Bridgewater |
Thuyền một chèo bốn nam không người lái chi tiết | Anh Quốc (GBR) Tom James Steve Williams Pete Reed Andrew Triggs-Hodge | Úc (AUS) Matt Ryan James Marburg Cameron McKenzie-McHarg Francis Hegerty | Pháp (FRA) Julien Desprès Benjamin Rondeau Germain Chardin Dorian Mortelette |
Thuyền một chèo bốn nam không người lái hạng nhẹ chi tiết | Đan Mạch (DEN) Thomas Ebert Morten Jørgensen Mads Christian Kruse Andersen Eskild Ebbesen | Ba Lan (POL) Łukasz Pawłowski Bartłomiej Pawełczak Miłosz Bernatajtys Paweł Rańda | Canada (CAN) Iain Brambell Jon Beare Mike Lewis Liam Parsons |
Thuyền một chèo tám nam có người lái chi tiết | Canada (CAN) Kevin Light Ben Rutledge Andrew Byrnes Jake Wetzel Malcolm Howard Dominic Seiterle Adam Kreek Kyle Hamilton Người lái: Brian Price | Anh Quốc (GBR) Alex Partridge Tom Stallard Tom Lucy Richard Egington Josh West Alastair Heathcote Matthew Langridge Colin Smith Người lái: Acer Nethercott | Hoa Kỳ (USA) Beau Hoopman Matt Schnobrich Micah Boyd Wyatt Allen Daniel Walsh Steven Coppola Josh Inman Bryan Volpenhein Người lái: Marcus McElhenney |
- Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Thuyền hai chèo đơn nữ chi tiết | Rumyana Neykova Bulgaria | Michelle Guerette Hoa Kỳ | Ekaterina Karsten Belarus |
Thuyền hai chèo đôi nữ chi tiết | New Zealand (NZL) Georgina Evers-Swindell Caroline Evers-Swindell | Đức (GER) Annekatrin Thiele Christiane Huth | Anh Quốc (GBR) Elise Laverick Anna Bebington |
Thuyền hai chèo đôi nữ hạng nhẹ chi tiết | Hà Lan (NED) Kirsten van der Kolk Marit van Eupen | Phần Lan (FIN) Sanna Sten Minna Nieminen | Canada (CAN) Melanie Kok Tracy Cameron |
Thuyền hai chèo bốn nữ chi tiết | Trung Quốc (CHN) Tang Bin Jin Ziwei Xi Aihua Zhang Yangyang | Anh Quốc (GBR) Annie Vernon Debbie Flood Frances Houghton Katherine Grainger | Đức (GER) Britta Oppelt Manuela Lutze Kathrin Boron Stephanie Schiller |
Thuyền một chèo đôi nữ không người lái chi tiết | România (ROU) Georgeta Andrunache Viorica Susanu | Trung Quốc (CHN) Wu You Gao Yulan | Belarus (BLR) Yuliya Bichyk Natallia Helakh |
Thuyền một chèo tám nữ có người lái chi tiết | Hoa Kỳ (USA) Erin Cafaro Lindsay Shoop Anna Goodale Elle Logan Anna Cummins Susan Francia Caroline Lind Caryn Davies Người lái: Mary Whipple | Hà Lan (NED) Femke Dekker Marlies Smulders Nienke Kingma Roline Repelaer van Driel Annemarieke van Rumpt Helen Tanger Sarah Siegelaar Annemiek de Haan Người lái: Ester Workel | România (ROU) Constanţa Burcică Viorica Susanu Rodica Şerban Enikő Barabás Simona Muşat Ioana Papuc Georgeta Andrunache Doina Ignat Người lái: Elena Georgescu |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kết quả môn chèo thuyền