Liigacup 2012Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Phần Lan |
---|
Số đội | 12 |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | TPS Turku |
---|
Á quân | HJK Helsinki |
---|
|
Cúp Liên đoàn bóng đá Phần Lan 2012 là mùa giải thứ 16 của Cúp Liên đoàn bóng đá Phần Lan, giải đấu cúp bóng đá danh giá thứ hai tại Phần Lan. FC Honka là đương kim vô địch, vừa đoạt cúp vô địch thứ hai mùa trước.
Giải đấu cúp chia thành hai giai đoạn. Đầu tiên là vòng bảng với việc 12 đội bóng Veikkausliiga chia thành ba bảng. Hai đội xuất sắc nhất mỗi bảng và hai đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất bước vào vòng đấu loại trực tiếp – tứ kết, bán kết và chung kết.
Vòng bảng
Mỗi đội thi đấu với các đội khác hai lượt, cả trên sân nhà và sân khách. Các trận đấu diễn ra từ 13 tháng Một đến 17 tháng 3 năm 2012.[1][2]
Bảng 1
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ
| Thành tích đối đầu | 1 | TPS (A) | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 15 | 2 | FC Inter (A) | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 3 | +8 | 12 | 3 | Haka | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | −7 | 4 | MAR 0–1 HAK HAK 2–2 MAR | 4 | IFK Mariehamn | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | −9 | 4 | Cập nhật đến 14 tháng 3 năm 2012 Nguồn: veikkausliiga.com Quy tắc xếp hạng: 1) points 2) head-to-head points 3) head-to-head goal difference 4) head-to-head number of goals scored 5) goal difference 6) number of goals scored. (VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau. Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc: (Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu. | S.nhà ╲ S.khách | INT | TPS | MAR | HAK | FC Inter | | 0–1 | 5–0 | 2–0 | TPS | 2–0 | | 3–0 | 1–0 | IFK Mariehamn | 0–3 | 3–0 | | 0–1 | Haka | 0–1 | 0–4 | 2–2 | | Cập nhật lần cuối: 14 tháng 3 năm 2012. Nguồn: veikkausliiga.com 1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái. Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng. |
Bảng 2
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | 1 | FC Honka (A) | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | +9 | 13 | 2 | HJK (A) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 12 | −2 | 9 | 3 | MYPA (A) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | −4 | 7 | 4 | FC Lahti | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | −3 | 5 | Cập nhật đến 14 tháng 3 năm 2012 Nguồn: veikkausliiga.com Quy tắc xếp hạng: 1) points 2) head-to-head points 3) head-to-head goal difference 4) head-to-head number of goals scored 5) goal difference 6) number of goals scored. (VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau. Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc: (Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu. | S.nhà ╲ S.khách | HJK | HON | MYP | LAH | HJK | | 0–2 | 4–0 | 3–2 | FC Honka | 4–0 | | 2–1 | 4–1 | MYPA | 3–1 | 2–1 | | 1–1 | FC Lahti | 1–2 | 2–2 | 2–0 | | Cập nhật lần cuối: 14 tháng 3 năm 2012. Nguồn: veikkausliiga.com 1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái. Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng. |
Bảng 3
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ
| Thành tích đối đầu | 1 | FF Jaro (A) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 10 | 2 | KuPS (A) | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | 3 | VPS (A) | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | JJK 2–4 VPS VPS 1–2 JJK | 4 | JJK | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | −1 | 7 | Cập nhật đến 17 tháng 3 năm 2012 Nguồn: veikkausliiga.com Quy tắc xếp hạng: 1) points 2) head-to-head points 3) head-to-head goal difference 4) head-to-head number of goals scored 5) goal difference 6) number of goals scored. (VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau. Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc: (Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu. | S.nhà ╲ S.khách | JAR | VPS | KPS | JJK | FF Jaro | | 1–0 | 2–2 | 3–2 | VPS | 1–0 | | 0–1 | 1–2 | KuPS | 1–0 | 1–1 | | 1–3 | JJK | 0–1 | 2–4 | 1–1 | | Cập nhật lần cuối: 17 tháng 3 năm 2012. Nguồn: veikkausliiga.com 1 ^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái. Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng. |
Vòng loại cho đội xếp thứ ba
Cuối vòng bảng, thành tích các đội bóng xếp thứ ba được so sánh với nhau. Hai đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ vào vòng tứ kết.
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
1 | VPS | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
2 | MYPA | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | −4 | 7 |
3 | Haka | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | −7 | 4 |
Cập nhật đến 17 tháng 3 năm 2012
Nguồn: veikkausliiga.com
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết
FC Honka | 0 – 1 | VPS |
| | Fowler 15' |
Tapiolan urheilupuisto, Espoo
Trọng tài: Tommi Grönman
HJK | 2 – 1 | KuPS |
Sadik 32' Okkonen 60' | | Ilo 78' |
Sân vận động Sonera, Helsinki
Trọng tài: Petteri Kari
Bán kết
TPS | 2 – 0 | VPS |
Ääritalo 49', 65' | | |
Urheilupuiston yläkenttä, Turku
Trọng tài: Antti Munukka
Chung kết
Tham khảo
- ^ “Liigacup 2012”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016.
- ^ “Liigacupin sijoitusten määräytyminen lohkovaiheessa”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016.
Bản mẫu:Bóng đá Phần Lan 2012
Bóng đá Phần Lan |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | - Nam
- Nữ
- U-23
- U-21
- U-19
- U-17
|
---|
Các giải đấu | Nam: | - Veikkausliiga (hạng 1)
- Ykkönen (hạng 2)
- Kakkonen (hạng 3)
- Kolmonen (hạng 4)
- Nelonen (hạng 5)
- Vitonen (hạng 6)
- Kutonen (hạng 7)
- Seiska (hạng 8)
|
---|
nữ: | |
---|
|
---|
Hiệp hội bóng đá vùng | - Åland FF
- SPL Helsinki
- SPL Itä-Suomi
- SPL Kaakkois-Suomi
- SPL Keski-Pohjanmaa
- SPL Keski-Suomi
- SPL Pohjois-Suomi
- SPL Satakunta
- SPL Tampere
- SPL Turku
- SPL Uusimaa
- SPL Vaasa
|
---|
Giải đấu cúp | |
---|
|
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2011–12 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2012–13