Bóng gỗ bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016
Bóng gỗ bãi biển tại Đại hội Thể thao châu Á 2016 | |
---|---|
Địa điểm | Bãi biển Sơn Thủy |
Các ngày | 25 tháng 9 – 2 tháng 10 năm 2016 |
← 2014 |
Bóng gỗ bãi biển thi đấu tranh tài tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 đã diễn ra ở Đà Nẵng, Việt Nam từ ngày 25 tháng 9 đến ngày 2 tháng 10 năm 2016 tại bãi biển Sơn Thủy, Đà Nẵng, Việt Nam.[1]
Danh sách huy chương
Stroke
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn nam | Ahris Sumariyanto Indonesia | Jetsada Cheenkurd Thái Lan | Kim Pyo-hwan Hàn Quốc |
Đồng đội nam | Thái Lan Nutchanon Kongpolprom Nakorn Nualraksa Phetanun Pronsane Kiadtisak Saengrit Thawatchai Sirisilanan Weerasak Srisamoot | Đài Bắc Trung Hoa Hong Shih-jie Hsia Chih-hsuan Hsiao Chia-hung Lo Chieh Tsai Cheng-yu Wu Yi-cheng | Indonesia Putu Budhiyasa Khoirul Mustakhim Gede Riska Sanjaya Ahris Sumariyanto Marga Nugraha Susilo Wisnu Wicaksono |
Đơn nữ | Phùng Thị Thương Việt Nam | Chiang Fang-yu Đài Bắc Trung Hoa | Ika Yulianingsih Indonesia |
Đồng đội nữ | Thái Lan Palida Kangkeeree Siriwan Kangkeeree Klissana Khaodee Siripanadda Kuemram Thanchanok Sareepan Autchara Thongnim | Đài Bắc Trung Hoa Cai Yi-ting Chang Wan-ling Chen Chia-lin Chiang Fang-yu Hong Yu-mei Wang Mei-lin | Việt Nam Nguyễn Huyền Trang Nguyễn Thị Phương Phan Thị Phượng Phùng Thị Kết Phùng Thị Thương |
Đường lăn bóng
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn nam | Phetanun Pronsane Thái Lan | Nutchanon Kongpolprom Thái Lan | Ye Qiwei Trung Quốc |
Vũ Hồng Quân Việt Nam | |||
Đôi nam | Đài Bắc Trung Hoa Hsiao Chia-hung Wang Wan-yi | Thái Lan Worachet Janthasan Wittaya Songmueang | Trung Quốc Zhang Xinsheng Wang Weidian |
Trung Quốc Chen Liang Si Qinru | |||
Đồng đội nam | Thái Lan Nutchanon Kongpolprom Nakorn Nualraksa Phetanun Pronsane Kiadtisak Saengrit | Trung Quốc Miao Yanzhao Wang Weidian Ye Qiwei Zhang Xinsheng | Việt Nam Cao Hoàng Anh Nguyễn Văn Nam Trần Duy Anh Vũ Hồng Quân |
Đài Bắc Trung Hoa Hong Shih-jie Hsiao Chia-hung Lo Chieh Tsai Cheng-yu | |||
Đơn nữ | Phan Thị Phượng Việt Nam | Nguyễn Huyền Trang Việt Nam | Dwi Tiga Putri Indonesia |
Ni Putu Devianasari Indonesia | |||
Đôi nữ | Thái Lan Ratchanee Na Nakhon Rapeephon Rakteepueng | Thái Lan Amorntip Kangkeeree Anatthaon Tiangaun | Trung Quốc Zhu Xiaojing Wang Ping |
Malaysia Zainal Akmal Awang Widilestari Setianingsih | |||
Đồng đội nữ | Việt Nam Nguyễn Huyền Trang Nguyễn Thị Phương Phan Thị Phượng Phùng Thị Thương | Trung Quốc Li Yifeng Wang Ping Zhou Wanying Zhu Xiaojing | Đài Bắc Trung Hoa Cai Yi-ting Chen Chia-lin Hsieh Ping-yen Ke Pei-yu |
Thái Lan Klissana Khaodee Siripanadda Kuemram Thanchanok Sareepan Autchara Thongnim | |||
Đôi hỗn hợp | Thái Lan Nutchanon Kongpolprom Klissana Khaodee | Thái Lan Kiadtisak Saengrit Siripanadda Kuemram | Trung Quốc Miao Yanzhao Zhou Wanying |
Hồng Kông Ko Yun Tao Tsoi Lee Lee |
Bảng huy chương
1 | Thái Lan | 6 | 5 | 1 | 12 |
2 | Việt Nam | 3 | 1 | 3 | 7 |
3 | Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 3 | 2 | 6 |
4 | Indonesia | 1 | 0 | 4 | 5 |
5 | Trung Quốc | 0 | 2 | 5 | 7 |
6 | Hồng Kông | 0 | 0 | 1 | 1 |
Malaysia | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 11 | 11 | 18 | 40 |
---|
Kết quả
Stroke
Đơn nam
30 tháng 9 – 2 tháng 10
Hạng | Vận động viên | Vòng sơ bộ | Chung kết | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Ahris Sumariyanto (INA) | 94 | 44 | 138 | |
Jetsada Cheenkurd (THA) | 90 | 49 | 139 | |
Kim Pyo-hwan (KOR) | 104 | 46 | 150 | |
4 | Suriya Boonrod (THA) | 102 | 49 | 151 |
5 | Wisnu Wicaksono (INA) | 109 | 48 | 157 |
6 | Kim Myoung-ki (KOR) | 106 | 55 | 161 |
7 | Aminodin Othman (MAS) | 103 | 59 | 162 |
8 | Abdullah Ahmad (MAS) | 104 | 59 | 163 |
9 | Bharat Gurav (IND) | 116 | 57 | 173 |
10 | Suraj Singh Yeotikar (IND) | 155 |
Đồng đội nam
30 tháng 9 – 1 tháng 10
Hạng | Đội | Điểm |
---|---|---|
Thái Lan (THA) | 354 | |
Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 362 | |
Indonesia (INA) | 375 | |
4 | Trung Quốc (CHN) | 379 |
5 | Hồng Kông (HKG) | 388 |
6 | Malaysia (MAS) | 399 |
7 | Việt Nam (VIE) | 403 |
8 | Hàn Quốc (KOR) | 453 |
9 | Ấn Độ (IND) | 557 |
Đơn nữ
30 tháng 9 – 2 tháng 10
Hạng | Vận động viên | Vòng sơ bộ | Chung kết | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Phùng Thị Thương (VIE) | 106 | 41 | 147 | |
Chiang Fang-yu (TPE) | 98 | 49 | 147 | |
Ika Yulianingsih (INA) | 96 | 53 | 149 | |
4 | Hong Yu-mei (TPE) | 106 | 46 | 152 |
5 | Nguyễn Thị Phương (VIE) | 106 | 55 | 161 |
6 | Jeong Hyang-sook (KOR) | 116 | 54 | 170 |
7 | Lee Sang-wook (KOR) | 121 | 50 | 171 |
8 | Elva Selfiana Lumbanraja (INA) | 113 | 60 | 173 |
9 | Suraini Abdul Hamid (MAS) | 127 | 55 | 182 |
10 | Pooja Sahu (IND) | 134 | ||
11 | Chan Moi Nan (MAS) | 154 | ||
12 | Pooja Chaudhary (IND) | 161 |
Đồng đội nữ
30 tháng 9 – 1 tháng 10
Hạng | Đội | Điểm |
---|---|---|
Thái Lan (THA) | 367 | |
Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 384 | |
Việt Nam (VIE) | 404 | |
4 | Hồng Kông (HKG) | 409 |
5 | Trung Quốc (CHN) | 418 |
6 | Indonesia (INA) | 429 |
7 | Malaysia (MAS) | 452 |
8 | Hàn Quốc (KOR) | 481 |
9 | Ấn Độ (IND) | 641 |
Đường lăn bóng
Đơn nữ
25 tháng 9
Vòng sơ bộ 1 | Vòng sơ bộ 2 | Vòng sơ bộ 3 | Chung kết | ||||||||||||||||
Marga Nugraha Susilo (INA) | 0 | ||||||||||||||||||
Ye Qiwei (CHN) | 3 | Ye Qiwei (CHN) | 3 | ||||||||||||||||
Prem Prakash Meena (IND) | 2 | Ye Qiwei (CHN) | 2 | ||||||||||||||||
Nutchanon Kongpolprom (THA) | 2 | Nutchanon Kongpolprom (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Jeremy Ngai (HKG) | 0 | Nutchanon Kongpolprom (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Nguyễn Văn Nam (VIE) | 2 | ||||||||||||||||||
Nutchanon Kongpolprom (THA) | 1 | ||||||||||||||||||
Phetanun Pronsane (THA) | 3 | ||||||||||||||||||
Phetanun Pronsane (THA) | 3 | ||||||||||||||||||
Vikas Eknath Ingle (IND) | 1 | Miao Yanzhao (CHN) | 2 | ||||||||||||||||
Miao Yanzhao (CHN) | 4 | Phetanun Pronsane (THA) | 2 | ||||||||||||||||
Chan Wah Fung (HKG) | 1 | Vũ Hồng Quân (VIE) | 1 | ||||||||||||||||
Vũ Hồng Quân (VIE) | 3 | Vũ Hồng Quân (VIE) | 3 | ||||||||||||||||
Ahris Sumariyanto (INA) | 0 |
Đôi nam
26 tháng 9
Vòng sơ bộ 1 | Vòng sơ bộ 2 | Vòng sơ bộ 3 | Chung kết | ||||||||||||||||
Li Chi Tak (HKG) Lam Chi Ho (HKG) | 1 | ||||||||||||||||||
Kim Jin-won (KOR) Jung Jae-sung (KOR) | 1 | Zhang Xinsheng (CHN) Wang Weidian (CHN) | 3 | ||||||||||||||||
Zhang Xinsheng (CHN) Wang Weidian (CHN) | 3 | Zhang Xinsheng (CHN) Wang Weidian (CHN) | 0 | ||||||||||||||||
Phetanun Pronsane (THA) Nakorn Nualraksa (THA) | 3 | Hsiao Chia-hung (TPE) Wang Wan-yi (TPE) | 3 | ||||||||||||||||
Abdullah Ahmad (MAS) Hamkar Abdul Ghaffar (MAS) | 1 | Phetanun Pronsane (THA) Nakorn Nualraksa (THA) | 1 | ||||||||||||||||
Hsiao Chia-hung (TPE) Wang Wan-yi (TPE) | 3 | ||||||||||||||||||
Hsiao Chia-hung (TPE) Wang Wan-yi (TPE) | 2 | ||||||||||||||||||
Worachet Janthasan (THA) Wittaya Songmueang (THA) | 0 | ||||||||||||||||||
Chen Liang (CHN) Si Qinru (CHN) | 3 | ||||||||||||||||||
Har Cheuk Kin (HKG) Leung Hong Yee (HKG) | 0 | Kim Pyo-hwan (KOR) Im Kyung-muk (KOR) | 0 | ||||||||||||||||
Kim Pyo-hwan (KOR) Im Kyung-muk (KOR) | 3 | Chen Liang (CHN) Si Qinru (CHN) | 2 | ||||||||||||||||
Syed Bakar Osman (MAS) Arifin Mamat (MAS) | 1 | Worachet Janthasan (THA) Wittaya Songmueang (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Li Cheng-wei (TPE) Lo Chieh (TPE) | 3 | Li Cheng-wei (TPE) Lo Chieh (TPE) | 1 | ||||||||||||||||
Worachet Janthasan (THA) Wittaya Songmueang (THA) | 2 |
Đồng đội nam
29 tháng 9
Vòng sơ bộ 1 | Vòng sơ bộ 2 | Vòng sơ bộ 3 | Chung kết | ||||||||||||||||
Thái Lan | 2 | ||||||||||||||||||
Malaysia | 2 | Malaysia | 1 | ||||||||||||||||
Hồng Kông | 1 | Thái Lan | 2 | ||||||||||||||||
Việt Nam | 1 | ||||||||||||||||||
Ấn Độ | 0 | ||||||||||||||||||
Việt Nam | 3 | ||||||||||||||||||
Thái Lan | 3 | ||||||||||||||||||
Trung Quốc | 0 | ||||||||||||||||||
Trung Quốc | 2 | ||||||||||||||||||
Indonesia | 1 | ||||||||||||||||||
Trung Quốc | 2 | ||||||||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | ||||||||||||||||||
Hàn Quốc | 0 | ||||||||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 2 |
Đơn nữ
25 tháng 9
Vòng sơ bộ 1 | Vòng sơ bộ 2 | Vòng sơ bộ 3 | Chung kết | ||||||||||||||||
Dwi Tiga Putri (INA) | 3 | ||||||||||||||||||
Zhou Wanying (CHN) | 3 | Zhou Wanying (CHN) | 1 | ||||||||||||||||
Cai Yi-ting (TPE) | 2 | Dwi Tiga Putri (INA) | 2 | ||||||||||||||||
Phan Thị Phượng (VIE) | 3 | ||||||||||||||||||
Tsoi Lee Lee (HKG) | 0 | ||||||||||||||||||
Phan Thị Phượng (VIE) | 3 | ||||||||||||||||||
Phan Thị Phượng (VIE) | 3 | ||||||||||||||||||
Nguyễn Huyền Trang (VIE) | 0 | ||||||||||||||||||
Wong Nga Chun (HKG) | 1 | ||||||||||||||||||
Ni Putu Devianasari (INA) | 3 | ||||||||||||||||||
Ni Putu Devianasari (INA) | 0 | ||||||||||||||||||
Li Yifeng (CHN) | 3 | Nguyễn Huyền Trang (VIE) | 3 | ||||||||||||||||
Hsieh Ping-yen (TPE) | 2 | Li Yifeng (CHN) | 3 | ||||||||||||||||
Nguyễn Huyền Trang (VIE) | 4 |
Đôi nữ
26 tháng 9
Vòng sơ bộ 1 | Vòng sơ bộ 2 | Vòng sơ bộ 3 | Chung kết | ||||||||||||||||
Kim Mi-ran (KOR) Koo Myung-suk (KOR) | 0 | ||||||||||||||||||
Zhu Xiaojing (CHN) Wang Ping (CHN) | 3 | Zhu Xiaojing (CHN) Wang Ping (CHN) | 3 | ||||||||||||||||
Nguyễn Thị Phương (VIE) Phùng Thị Thương (VIE) | 0 | Zhu Xiaojing (CHN) Wang Ping (CHN) | 3 | ||||||||||||||||
Chan Tsz Ying (HKG) Ko Wing Yan (HKG) | 1 | Amorntip Kangkeeree (THA) Anatthaon Tiangaun (THA) | 4 | ||||||||||||||||
Chen Chia-lin (TPE) Chang Wan-ling (TPE) | 3 | Chen Chia-lin (TPE) Chang Wan-ling (TPE) | 1 | ||||||||||||||||
Amorntip Kangkeeree (THA) Anatthaon Tiangaun (THA) | 3 | Amorntip Kangkeeree (THA) Anatthaon Tiangaun (THA) | 2 | ||||||||||||||||
Loo Lee Lee (MAS) Rohani Atan (MAS) | 0 | Amorntip Kangkeeree (THA) Anatthaon Tiangaun (THA) | 2 | ||||||||||||||||
Zainal Akmal Awang (MAS) Widilestari Setianingsih (MAS) | 4 | Ratchanee Na Nakhon (THA) Rapeephon Rakteepueng (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Kalva Radha Rao (IND) Archana Mahajan (IND) | 0 | Zainal Akmal Awang (MAS) Widilestari Setianingsih (MAS) | 3 | ||||||||||||||||
Xi Shanna (CHN) Shen Huifen (CHN) | 3 | Xi Shanna (CHN) Shen Huifen (CHN) | 1 | ||||||||||||||||
Chang Ae-ran (KOR) Ha Bong-soon (KOR) | 2 | Zainal Akmal Awang (MAS) Widilestari Setianingsih (MAS) | 0 | ||||||||||||||||
Chung Chui Ting (HKG) Hung Po Ka (HKG) | 1 | Ratchanee Na Nakhon (THA) Rapeephon Rakteepueng (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Ke Pei-yu (TPE) Hsieh Ping-yen (TPE) | 0 | Chung Chui Ting (HKG) Hung Po Ka (HKG) | 2 | ||||||||||||||||
Ratchanee Na Nakhon (THA) Rapeephon Rakteepueng (THA) | 3 |
Đồng đội nữ
28 tháng 9
Vòng sơ bộ 1 | Vòng sơ bộ 2 | Vòng sơ bộ 3 | Chung kết | ||||||||||||||||
Việt Nam | 2 | ||||||||||||||||||
Hàn Quốc | 0 | Hồng Kông | 1 | ||||||||||||||||
Hồng Kông | 3 | Việt Nam | 2 | ||||||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | ||||||||||||||||||
Indonesia | 1 | ||||||||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | ||||||||||||||||||
Việt Nam | 2 | ||||||||||||||||||
Trung Quốc | 1 | ||||||||||||||||||
Trung Quốc | 3 | ||||||||||||||||||
Malaysia | 0 | ||||||||||||||||||
Trung Quốc | 2 | ||||||||||||||||||
Thái Lan | 1 | ||||||||||||||||||
Ấn Độ | 0 | ||||||||||||||||||
Thái Lan | 3 |
Đôi hỗn hợp
27 tháng 9
Vòng sơ bộ 1 | ||
---|---|---|
Số điểm | ||
Kapil Kumar Sahu (IND) Pooja Chaudhary (IND) | 2–4 | Hong Shih-jie (TPE) Wang Mei-lin (TPE) |
Vòng sơ bộ 2 | Vòng sơ bộ 3 | Vòng sơ bộ 4 | Chung kết | ||||||||||||||||
Ahris Sumariyanto (INA) Ika Yulianingsih (INA) | 2 | ||||||||||||||||||
Hong Shih-jie (TPE) Wang Mei-lin (TPE) | 3 | Hong Shih-jie (TPE) Wang Mei-lin (TPE) | 1 | ||||||||||||||||
Kiadtisak Saengrit (THA) Siripanadda Kuemram (THA) | 2 | Kiadtisak Saengrit (THA) Siripanadda Kuemram (THA) | 2 | ||||||||||||||||
Vũ Hồng Quân (VIE) Phan Thị Phượng (VIE) | 0 | Kiadtisak Saengrit (THA) Siripanadda Kuemram (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Miao Yanzhao (CHN) Zhou Wanying (CHN) | 3 | Miao Yanzhao (CHN) Zhou Wanying (CHN) | 1 | ||||||||||||||||
Kim Myoung-ki (KOR) Lee Sang-wook (KOR) | 0 | Miao Yanzhao (CHN) Zhou Wanying (CHN) | 3 | ||||||||||||||||
Azmi Ahmad (MAS) Aniah Hassan (MAS) | 4 | Azmi Ahmad (MAS) Aniah Hassan (MAS) | 2 | ||||||||||||||||
Jeremy Ngai (HKG) Wong Nga Chun (HKG) | 1 | Kiadtisak Saengrit (THA) Siripanadda Kuemram (THA) | 1 | ||||||||||||||||
Ye Qiwei (CHN) Li Yifeng (CHN) | 1 | Nutchanon Kongpolprom (THA) Klissana Khaodee (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Ko Yun Tao (HKG) Tsoi Lee Lee (HKG) | 2 | Ko Yun Tao (HKG) Tsoi Lee Lee (HKG) | 3 | ||||||||||||||||
Aminodin Othman (MAS) Lien Yen Wa (MAS) | 1 | Cha Duck-bea (KOR) Jeong Hyang-sook (KOR) | 1 | ||||||||||||||||
Cha Duck-bea (KOR) Jeong Hyang-sook (KOR) | 3 | Ko Yun Tao (HKG) Tsoi Lee Lee (HKG) | 0 | ||||||||||||||||
Nutchanon Kongpolprom (THA) Klissana Khaodee (THA) | 3 | Nutchanon Kongpolprom (THA) Klissana Khaodee (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Wu Yi-cheng (TPE) Cai Yi-ting (TPE) | 2 | Nutchanon Kongpolprom (THA) Klissana Khaodee (THA) | 3 | ||||||||||||||||
Bharath Gundappa (IND) Sushmitha Jagadeesh (IND) | 0 | Nguyễn Văn Nam (VIE) Nguyễn Huyền Trang (VIE) | 0 | ||||||||||||||||
Nguyễn Văn Nam (VIE) Nguyễn Huyền Trang (VIE) | 3 |
Tham khảo
- ^ “Beach Woodball Official Handbook” (PDF). Danang 2016 official website. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2016.[liên kết hỏng]
Liên kết ngoài
- Trang chủ chính thức
Bản mẫu:Bóng gỗ bãi biển Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á