Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng |
Các ngày | 26 tháng 9 – 7 tháng 10 |
Quốc gia | 9 |
← 2018 2026 → |
Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng ở thành phố Thiệu Hưng, Trung Quốc từ ngày 26 tháng 9 đến ngày 7 tháng 10 năm 2023. Sáu đội xếp hạng cao nhất bốc thăm vòng bảng. Ba đội cuối bảng thi đấu với nhau ở vòng loại, hai đội đứng đầu vòng loại sẽ được tiến vào vòng bảng.[1]
Bốc thăm
Sáu đội xếp hạng cao nhất tiến vào vòng bảng. Ba đội cuối bảng thi đấu vòng loại, đội thắng sẽ được bốc thăm vào vòng bảng. Các đội được phân bổ theo vị trí của họ tại Bảng Xếp hạng Thế giới WBSC.
- Bảng A
Nhật Bản
Trung Quốc
Philippines
Lào
- Bảng B
Hàn Quốc
Đài Bắc Trung Hoa
Hồng Kông
Thái Lan
- Vòng loại
Singapore
Thái Lan
Lào
Lịch thi đấu
L | Vòng loại | B | Vòng bảng | BK | Bán kết | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 26/09 Thứ 3 | 27/09 Thứ 4 | 28/09 Thứ 5 | 29/09 Thứ 6 | 30/09 Thứ 7 | 1/10 CN | 2/10 Thứ 2 | 3/10 Thứ 3 | 4/10 Thứ 4 | 5/10 Thứ 5 | 6/10 Thứ 6 | 7/10 Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | L | L | L | B | B | B | BK | BK | CK |
Bảng huy chương
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Men chi tiết | ![]() Moon Dong-ju Park Seong-han Kim Hye-seong Kim Ju-won Roh Si-hwan Kim Seong-yoon Moon Bo-gyeong Jang Hyun-seok Jung Woo-young Kim Young-kyu Won Tae-in Go Woo-suk Park Se-woong Kim Dong-heon Kim Hyung-jun Choi Won-jun Choi Ji-min Na Gyu-nan Gwak Be-en Kang Baek-ho Choi Ji-hoon Kim Ji-chan Park Yeong-hyun Yoon Dong-hee | ![]() Chen Min-sih Lin Tzu-hao Lin Tzu-wei Li I-wei Liao Chun-kai Cheng Tsung-che Lin Chia-cheng Gu Lin Ruei-yang Liu Chih-jung Wu Sheng-feng Wang Yan-cheng Shen Hao-Wei Wu Nien-Ting Lee Hao-Yu Chen Po-yu Lin Yu-mi Cheng Hao-chun Lai Po-wei Yang Chen-yu Wang Cheng-hao Lin An-ko Lin Li Dai Pei-fong Pan Wen-hui | ![]() Kazuya Shimokawa Toshifumi Kaneko Shoji Kitamura Naoya Mochizuki Hisaya Nammoku Hiroki Nakagawa Motoki Mukoyama Jin Nakamura Masashi Maruyama Mizuki Kato Yoshiki Fuchigami Kisho Iwamoto Makoto Hori Yuki Katayama Katsutoshi Satake Shuichiro Kayo Shunya Morita Takehiro Tsujino Kohei Sasagawa Tatsuhiko Satoh Seifu Suzuki Ryo Kinami Ryuga Ihara Junichi Tazawa |
Kết quả
- Thời gian các trận đấu đều là giờ Việt Nam (UTC+07:00)
Vòng loại
Round 1
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 21 | 1 | 1,000 | — | Round 2 |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 9 | 11 | ,500 | 1 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 7 | 25 | ,000 | 2 |
26 September 18:30 | Lào ![]() | 1–4 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Mung Chuevakham | [Box Bảng điểm] | WP: Siraphop Nadee |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
![]() | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | X | 4 | 7 | 3 |
27 September 18:30 | Singapore ![]() | 7–8 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Ng Eleazar Jie Xian | [Box Bảng điểm] | WP: Hue Thor |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 7 | 11 | 2 |
![]() | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | X | 8 | 5 | 4 |
28 September 18:30 | Thái Lan ![]() | 17–0 (F/7) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Siraphop Nadee | [Box Bảng điểm] | LP: Ng Eleazar Jie Xian |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | – | – | 17 | 6 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 1 | 0 |
Round 2
Group A
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 18 | 0 | 1,000 | — | Super Round |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 24 | 1 | ,667 | 1 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | ,333 | 2 | Placement Round |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 40 | ,000 | 3 |
(H) Chủ nhà
1 October 12:00 | Lào ![]() | 0–15 (F/5) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: To Tava | [Box Bảng điểm] | WP: Su Changlong |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 0 | 2 | 3 |
![]() | 2 | 4 | 0 | 0 | 9 | – | – | – | – | 15 | 11 | 0 |
1 October 12:00 | Nhật Bản ![]() | 6–0 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Mizuki Kato | [Box Bảng điểm] | LP: Juan Paulo Macasaet |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 10 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2 October 12:00 | Philippines ![]() | 0–2 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Carlos Alberto Muñoz | [Box Bảng điểm] | WP: Li Ningji |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | X | 2 | 4 | 0 |
2 October 18:30 | Lào ![]() | 0–18 (F/5) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Soulapixa Khounchaleun | [Box Bảng điểm] | WP: Kisho Iwamoto Sv: Yoshiki Fuchigami |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 0 | 0 | 0 |
![]() | 3 | 0 | 6 | 9 | X | – | – | – | – | 18 | 11 | 0 |
3 October 18:30 | Trung Quốc ![]() | 1–0 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Wang Xiang Sv: Zheng Chaoqun | [Box Bảng điểm] | LP: Shunya Morita |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
3 October 18:30 | Philippines ![]() | 7–0 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Raymond Nerosa | [Box Bảng điểm] | LP: Mung Chuevakham |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 12 | 2 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Group B
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 31 | 1 | 1,000 | — | Super Round |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 27 | 4 | ,667 | 1 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 8 | 25 | ,333 | 2 | Placement Round |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 1 | 37 | ,000 | 3 |
1 October 18:30 | Hồng Kông ![]() | 0–10 (F/8) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Leung Chung Hei | [Box Bảng điểm] | WP: Choi Ji-min |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 2 | 3 |
![]() | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | – | 10 | 13 | 0 |
1 October 18:30 | Thái Lan ![]() | 1–12 (F/7) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Suppakorn Lin | [Box Bảng điểm] | WP: Wu Sheng-Feng | ||
HR: Lin Li |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 5 | 3 |
![]() | 0 | 0 | 7 | 1 | 2 | 2 | X | – | – | 12 | 10 | 0 |
2 October 12:00 | Hồng Kông ![]() | 8–0 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Leung Chung Hei | [Box Bảng điểm] | LP: Siraphop Nadee |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 |
2 October 18:30 | Hàn Quốc ![]() | 0–4 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Moon Dong-ju | [Box Bảng điểm] | WP: Li Yu-Min |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | X | 4 | 7 | 0 |
3 October 12:00 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 15–0 (F/6) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Lai Po-Wei | [Box Bảng điểm] | LP: Leung Ka Ho Sam |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 5 | – | – | – | 15 | 9 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 0 | 1 | 2 |
3 October 12:00 | Thái Lan ![]() | 0–17 (F/5) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Phoomwut Wutthikorn | [Box Bảng điểm] | WP: Na Gyu-nan | ||
HR: Choi Ji-hoon, Yoon Dong-hee, Kim Ju-won |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 0 | 4 | 2 |
![]() | 2 | 4 | 1 | 10 | X | – | – | – | – | 17 | 11 | 0 |
Placement round
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 23 | 2 | 1,000 | — |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 20 | 5 | ,667 | 1 |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 7 | 19 | ,333 | 2 |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 24 | ,000 | 3 |
5 October 12:00 | Lào ![]() | 0–6 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Yayua Wa | [Box Bảng điểm] | WP: Phoomwut Wutthikorn |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | X | 6 | 5 | 1 |
5 October 18:30 | Hồng Kông ![]() | 1–5 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Lam Lai Him | [Box Bảng điểm] | WP: Junmar Diarao Sv: Romeo Jasmin Jr. |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 3 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | X | 5 | 7 | 0 |
6 October 12:00 | Thái Lan ![]() | 1–11 (F/8) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Siraphop Nadee | [Box Bảng điểm] | WP: Kennedy Torres |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | – | 1 | 4 | 1 |
![]() | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | – | 11 | 17 | 0 |
6 October 18:30 | Lào ![]() | 0–11 (F/7) | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Mung Chuevakham | [Box Bảng điểm] | WP: Leung Ka Ho Sam | ||
HR: Sze Long Ho York |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 3 | 3 |
![]() | 0 | 2 | 7 | 0 | 2 | 0 | X | – | – | 11 | 9 | 1 |
Super round
VT | Đội | ST | T | B | RT | RB | % | GB | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | ,667 | — | Gold Medal Match |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | ,667 | — | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 3 | 12 | ,333 | 1 | Bronze Medal Match |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | ,333 | 1 |
5 October 12:00 | Nhật Bản ![]() | 0–2 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
LP: Shuichiro Kayo | [Box Bảng điểm] | WP: Park Se-wong Sv: Park Yeong-hyun |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | X | 2 | 6 | 1 |
5 October 18:30 | Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 4–1 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Chen Po-Yu Sv: Gu Lin Ruei-Yang | [Box Bảng điểm] | LP: Gan Quan |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 1 |
6 October 12:00 | Hàn Quốc ![]() | 8–1 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Won Tae-in | [Box Bảng điểm] | LP: Wang Weiyi | ||
HR: Kim Ju-won, Kang Baek-ho |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | 16 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 |
6 October 18:30 | Nhật Bản ![]() | 2–0 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Yoshiki Fuchigami | [Box Bảng điểm] | LP: Wang Yan-Cheng |
The game was stopped at 8:29 P.M., at the top of the 7th inning, due to heavy rains. The game was eventually called off after 60 minutes, with the score after 6 innings only taken into consideration.
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Final round
Bronze medal match
7 October 12:00 | Nhật Bản ![]() | 4–3 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
WP: Shuichiro Kayo Sv: Katsutoshi Satake | [Box Bảng điểm] | LP: Wang Xiang | ||
HR: Kou Yongkang |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 6 | 0 |
![]() | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7 | 2 |
Gold medal match
7 October 18:00 | Hàn Quốc ![]() | 2–0 | ![]() | Trung tâm Văn hóa Thể thao Bóng chày và Bóng mềm Thiệu Hưng, Thiệu Hưng |
[Box Bảng điểm] |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R | H | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Thứ hạng chung cuộc
Thứ hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() | ![]() | 6 | 5 | 1 |
![]() | ![]() | 6 | 4 | 2 |
![]() | ![]() | 6 | 4 | 2 |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 |
7 | ![]() | 7 | 3 | 4 |
8 | ![]() | 7 | 1 | 6 |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 |
Tham khảo
- ^ “Baseball”. hangzhou2022.cn. HAGOC. 8 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2023.